単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 188,227 351,731 421,728 183,780 10,804
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 188,227 351,731 421,728 183,780 10,804
Giá vốn hàng bán 152,567 337,226 408,802 175,630 9,658
Lợi nhuận gộp 35,660 14,505 12,926 8,150 1,146
Doanh thu hoạt động tài chính 4,541 2,153 2,517 2,238 1
Chi phí tài chính 2,353 2,224 3,535 3,325 1,857
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,721 2,224 3,532 3,325 1,857
Chi phí bán hàng 14,314 8,601 4,711 3,332 1,537
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,277 3,820 4,550 5,224 3,315
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,257 2,012 2,647 -1,494 -5,563
Thu nhập khác 18 0 1 0 0
Chi phí khác 281 201 219 896 241
Lợi nhuận khác -264 -201 -218 -896 -241
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,993 1,811 2,429 -2,390 -5,804
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,143 362 599 293 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,143 362 599 293 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 15,850 1,449 1,830 -2,683 -5,804
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 15,850 1,449 1,830 -2,683 -5,804
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)