単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 675,208 418,100 289,594 1,013,850 1,626,788
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 29
Doanh thu thuần 675,208 418,100 289,594 1,013,821 1,626,788
Giá vốn hàng bán 640,633 387,349 261,474 978,245 1,577,141
Lợi nhuận gộp 34,575 30,751 28,120 35,576 49,648
Doanh thu hoạt động tài chính 1,418 819 363 7,199 13,590
Chi phí tài chính 2,307 1,263 -42 6,585 20,390
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,300 1,263 156 6,589 20,391
Chi phí bán hàng 31,193 25,272 21,749 19,406 19,848
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,801 5,600 6,023 7,574 12,021
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,307 -565 754 9,210 10,978
Thu nhập khác 9,545 1,941 3,685 704 283
Chi phí khác 17 51 0 173 246
Lợi nhuận khác 9,528 1,890 3,685 531 37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,220 1,325 4,438 9,741 11,016
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,069 291 901 2,220 4,217
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,069 291 901 2,220 4,217
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,151 1,034 3,537 7,521 6,798
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,151 1,034 3,537 7,521 6,798
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)