Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27,101,087
|
26,001,102
|
9,940,645
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
27,101,087
|
26,001,102
|
9,940,645
|
Giá vốn hàng bán
|
22,887,641
|
21,176,270
|
7,911,698
|
Lợi nhuận gộp
|
4,213,446
|
4,824,832
|
2,028,947
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
363,044
|
332,635
|
1,388,390
|
Chi phí tài chính
|
533,598
|
1,305,752
|
167,340
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,058,623
|
709,318
|
243,535
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
496,914
|
606,945
|
332,979
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,553,457
|
3,237,245
|
2,933,792
|
Thu nhập khác
|
35,013
|
14,497
|
74,494
|
Chi phí khác
|
13,083
|
13,941
|
83,527
|
Lợi nhuận khác
|
21,931
|
556
|
-9,033
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,479
|
-7,525
|
16,774
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,575,388
|
3,237,801
|
2,924,759
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
443,802
|
348,783
|
128,277
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
130
|
-112
|
-45,791
|
Chi phí thuế TNDN
|
443,933
|
348,671
|
82,486
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,131,455
|
2,889,130
|
2,842,273
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,275,636
|
1,191,723
|
366,099
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,855,819
|
1,697,408
|
2,476,173
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|