単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27,101,087 26,001,102 9,940,645
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 27,101,087 26,001,102 9,940,645
Giá vốn hàng bán 22,887,641 21,176,270 7,911,698
Lợi nhuận gộp 4,213,446 4,824,832 2,028,947
Doanh thu hoạt động tài chính 363,044 332,635 1,388,390
Chi phí tài chính 533,598 1,305,752 167,340
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,058,623 709,318 243,535
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 496,914 606,945 332,979
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,553,457 3,237,245 2,933,792
Thu nhập khác 35,013 14,497 74,494
Chi phí khác 13,083 13,941 83,527
Lợi nhuận khác 21,931 556 -9,033
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7,479 -7,525 16,774
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,575,388 3,237,801 2,924,759
Chi phí thuế TNDN hiện hành 443,802 348,783 128,277
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 130 -112 -45,791
Chi phí thuế TNDN 443,933 348,671 82,486
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,131,455 2,889,130 2,842,273
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,275,636 1,191,723 366,099
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,855,819 1,697,408 2,476,173
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)