Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,058
|
34,744
|
47,620
|
23,061
|
27,031
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
523
|
506
|
604
|
674
|
634
|
Doanh thu thuần
|
21,536
|
34,238
|
47,016
|
22,387
|
26,398
|
Giá vốn hàng bán
|
19,688
|
30,971
|
42,989
|
20,118
|
22,889
|
Lợi nhuận gộp
|
1,847
|
3,267
|
4,027
|
2,269
|
3,509
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
76
|
138
|
31
|
21
|
Chi phí tài chính
|
154
|
167
|
237
|
266
|
223
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
104
|
165
|
235
|
266
|
223
|
Chi phí bán hàng
|
810
|
1,295
|
1,298
|
1,028
|
1,239
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,598
|
1,595
|
1,679
|
1,867
|
1,927
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-677
|
286
|
951
|
-861
|
141
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
45
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
6
|
0
|
126
|
57
|
-42
|
Lợi nhuận khác
|
-6
|
0
|
-81
|
-57
|
42
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-683
|
286
|
869
|
-918
|
183
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-683
|
286
|
|
-918
|
183
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-683
|
286
|
|
-918
|
183
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|