単位: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,058 34,744 47,620 23,061 27,031
Các khoản giảm trừ doanh thu 523 506 604 674 634
Doanh thu thuần 21,536 34,238 47,016 22,387 26,398
Giá vốn hàng bán 19,688 30,971 42,989 20,118 22,889
Lợi nhuận gộp 1,847 3,267 4,027 2,269 3,509
Doanh thu hoạt động tài chính 38 76 138 31 21
Chi phí tài chính 154 167 237 266 223
Trong đó: Chi phí lãi vay 104 165 235 266 223
Chi phí bán hàng 810 1,295 1,298 1,028 1,239
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,598 1,595 1,679 1,867 1,927
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -677 286 951 -861 141
Thu nhập khác 0 0 45 0 0
Chi phí khác 6 0 126 57 -42
Lợi nhuận khác -6 0 -81 -57 42
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -683 286 869 -918 183
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -683 286 -918 183
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -683 286 -918 183
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)