Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,898
|
49,019
|
60,407
|
60,391
|
53,181
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
115
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
34,783
|
49,019
|
60,407
|
60,391
|
53,181
|
Giá vốn hàng bán
|
35,095
|
48,849
|
55,922
|
60,086
|
56,715
|
Lợi nhuận gộp
|
-313
|
170
|
4,486
|
305
|
-3,534
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
293
|
181
|
9,431
|
4,238
|
2,813
|
Chi phí tài chính
|
171
|
4,026
|
7,774
|
154
|
121
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
171
|
4,026
|
6,235
|
154
|
121
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,323
|
4,105
|
5,081
|
4,484
|
3,910
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,514
|
-7,780
|
1,062
|
-95
|
-4,752
|
Thu nhập khác
|
8,985
|
13,016
|
5,224
|
5,198
|
5,940
|
Chi phí khác
|
4,484
|
3,192
|
2,416
|
2,161
|
1,016
|
Lợi nhuận khác
|
4,501
|
9,824
|
2,808
|
3,038
|
4,924
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,013
|
2,044
|
3,869
|
2,942
|
172
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
26
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
26
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,013
|
2,018
|
3,869
|
2,942
|
172
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,013
|
2,018
|
3,869
|
2,942
|
172
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|