単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,539,491 3,456,731 4,150,320 3,166,640 936,396
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 35 0
Doanh thu thuần 2,539,491 3,456,731 4,150,320 3,166,605 936,396
Giá vốn hàng bán 2,158,734 2,820,761 3,396,358 2,632,541 875,313
Lợi nhuận gộp 380,757 635,970 753,963 534,064 61,083
Doanh thu hoạt động tài chính 33,583 62,226 85,128 446,735 110,199
Chi phí tài chính 39,809 47,015 62,975 236,152 62,412
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,913 14,756 16,230 20,954 9,419
Chi phí bán hàng 87,092 122,824 155,965 125,934 4,769
Chi phí quản lý doanh nghiệp 73,105 112,282 156,404 159,578 155,932
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 210,369 394,314 431,409 459,096 -51,882
Thu nhập khác 11,822 3,092 8,263 4,320 108,477
Chi phí khác 9,682 3,678 6,985 4,208 7,546
Lợi nhuận khác 2,140 -586 1,278 112 100,931
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -3,965 -21,762 -32,337 -41 -51
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 212,508 393,728 432,687 459,208 49,049
Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,453 89,921 110,532 84,848 22,011
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 238 -4,236 -7,547 12,934 -1,029
Chi phí thuế TNDN 49,691 85,685 102,985 97,782 20,982
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 162,817 308,043 329,702 361,425 28,067
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -22 452 329 -344 427
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 162,839 307,591 329,373 361,769 27,641
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)