単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 0
Giá vốn hàng bán 0
Lợi nhuận gộp 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0
Chi phí tài chính 912 508 599 573 579
Trong đó: Chi phí lãi vay 912 508 599 573 579
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,281 3,610 3,462 3,093 3,139
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,193 -4,117 -4,061 -3,666 -3,718
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 0 101 5
Lợi nhuận khác 0 0 -101 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,193 -4,117 -4,162 -3,666 -3,723
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,193 -4,117 -4,162 -3,666 -3,723
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,193 -4,117 -4,162 -3,666 -3,723
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)