Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,824
|
15,881
|
13,777
|
15,232
|
17,750
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
13,824
|
15,881
|
13,777
|
15,232
|
17,750
|
Giá vốn hàng bán
|
11,367
|
11,900
|
10,943
|
11,505
|
12,151
|
Lợi nhuận gộp
|
2,457
|
3,981
|
2,833
|
3,727
|
5,598
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
660
|
614
|
453
|
439
|
310
|
Chi phí tài chính
|
|
1
|
0
|
1
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,135
|
1,168
|
1,106
|
1,222
|
1,012
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,484
|
1,705
|
1,591
|
1,844
|
1,529
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
498
|
1,720
|
588
|
1,098
|
3,366
|
Thu nhập khác
|
114
|
133
|
271
|
1,159
|
368
|
Chi phí khác
|
1
|
1
|
2
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
113
|
132
|
268
|
1,159
|
368
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
611
|
1,852
|
857
|
2,257
|
3,735
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
133
|
396
|
198
|
463
|
760
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
133
|
396
|
198
|
463
|
760
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
478
|
1,455
|
659
|
1,794
|
2,975
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
478
|
1,455
|
659
|
1,794
|
2,975
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|