TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
837,110
|
746,615
|
813,739
|
794,798
|
818,302
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61,180
|
57,378
|
65,278
|
90,472
|
93,752
|
1. Tiền
|
61,180
|
57,378
|
65,278
|
90,472
|
92,912
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
840
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
456,176
|
470,111
|
487,070
|
465,949
|
493,088
|
1. Phải thu khách hàng
|
144,839
|
137,199
|
264,970
|
111,356
|
102,697
|
2. Trả trước cho người bán
|
37,439
|
4,691
|
5,741
|
5,380
|
3,842
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
112,276
|
156,738
|
54,686
|
343,690
|
202,829
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-470
|
-470
|
-470
|
-470
|
-529
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
300,447
|
206,928
|
247,160
|
223,661
|
216,840
|
1. Hàng tồn kho
|
301,589
|
208,070
|
248,302
|
224,803
|
217,982
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,142
|
-1,142
|
-1,142
|
-1,142
|
-1,142
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19,306
|
12,197
|
14,232
|
14,716
|
14,623
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,530
|
8,550
|
6,832
|
6,510
|
7,611
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,767
|
3,647
|
7,399
|
8,207
|
7,011
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
561,472
|
524,320
|
525,421
|
544,846
|
524,129
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
720
|
698
|
698
|
680
|
1,047
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
720
|
698
|
698
|
680
|
1,047
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
438,776
|
406,650
|
409,119
|
418,301
|
404,598
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
435,956
|
404,027
|
406,705
|
416,099
|
402,604
|
- Nguyên giá
|
632,257
|
606,855
|
617,594
|
621,540
|
602,274
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-196,301
|
-202,829
|
-210,889
|
-205,441
|
-199,670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,513
|
1,400
|
1,295
|
1,160
|
1,056
|
- Nguyên giá
|
3,946
|
3,946
|
3,946
|
2,794
|
2,794
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,433
|
-2,546
|
-2,651
|
-1,635
|
-1,738
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,307
|
1,223
|
1,118
|
1,043
|
938
|
- Nguyên giá
|
12,227
|
12,247
|
12,247
|
12,277
|
12,279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,920
|
-11,024
|
-11,129
|
-11,234
|
-11,341
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
66,479
|
66,663
|
67,506
|
68,857
|
68,920
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16,365
|
16,549
|
17,392
|
18,743
|
18,806
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
50,114
|
50,114
|
50,114
|
50,114
|
50,114
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37,450
|
36,013
|
34,117
|
32,724
|
32,633
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,450
|
36,013
|
34,117
|
32,724
|
32,633
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
13,146
|
12,569
|
12,223
|
11,877
|
11,531
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,398,582
|
1,270,935
|
1,339,160
|
1,339,644
|
1,342,431
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
935,075
|
815,401
|
882,624
|
876,925
|
879,680
|
I. Nợ ngắn hạn
|
780,231
|
651,443
|
711,493
|
690,212
|
698,033
|
1. Vay và nợ ngắn
|
590,856
|
476,758
|
559,782
|
539,129
|
578,167
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,709
|
29,331
|
29,236
|
47,402
|
33,297
|
4. Người mua trả tiền trước
|
73,188
|
61,259
|
59,357
|
50,351
|
37,403
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,565
|
28,036
|
15,116
|
9,147
|
8,534
|
6. Phải trả người lao động
|
26,088
|
14,232
|
16,779
|
19,737
|
12,691
|
7. Chi phí phải trả
|
26,801
|
35,066
|
24,344
|
16,978
|
21,220
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
6,313
|
6,056
|
6,172
|
6,770
|
6,028
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
154,843
|
163,958
|
171,131
|
186,714
|
181,647
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
6,060
|
6,372
|
6,952
|
7,437
|
7,456
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
132,233
|
143,647
|
151,290
|
167,083
|
163,062
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16,359
|
13,748
|
12,697
|
12,003
|
10,938
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
191
|
191
|
191
|
191
|
191
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
463,507
|
455,534
|
456,536
|
462,718
|
462,751
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
463,507
|
455,534
|
456,536
|
462,718
|
462,751
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
76,628
|
76,628
|
76,628
|
76,628
|
76,628
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31,336
|
27,735
|
29,762
|
34,603
|
35,502
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
668
|
668
|
668
|
668
|
668
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
155,543
|
151,170
|
150,146
|
151,487
|
150,621
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,398,582
|
1,270,935
|
1,339,160
|
1,339,644
|
1,342,431
|