単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 837,110 746,615 813,739 794,798 818,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 61,180 57,378 65,278 90,472 93,752
1. Tiền 61,180 57,378 65,278 90,472 92,912
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 840
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 456,176 470,111 487,070 465,949 493,088
1. Phải thu khách hàng 144,839 137,199 264,970 111,356 102,697
2. Trả trước cho người bán 37,439 4,691 5,741 5,380 3,842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 112,276 156,738 54,686 343,690 202,829
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -470 -470 -470 -470 -529
IV. Tổng hàng tồn kho 300,447 206,928 247,160 223,661 216,840
1. Hàng tồn kho 301,589 208,070 248,302 224,803 217,982
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,142 -1,142 -1,142 -1,142 -1,142
V. Tài sản ngắn hạn khác 19,306 12,197 14,232 14,716 14,623
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,530 8,550 6,832 6,510 7,611
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,767 3,647 7,399 8,207 7,011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 561,472 524,320 525,421 544,846 524,129
I. Các khoản phải thu dài hạn 720 698 698 680 1,047
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 720 698 698 680 1,047
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 438,776 406,650 409,119 418,301 404,598
1. Tài sản cố định hữu hình 435,956 404,027 406,705 416,099 402,604
- Nguyên giá 632,257 606,855 617,594 621,540 602,274
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,301 -202,829 -210,889 -205,441 -199,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,513 1,400 1,295 1,160 1,056
- Nguyên giá 3,946 3,946 3,946 2,794 2,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,433 -2,546 -2,651 -1,635 -1,738
3. Tài sản cố định vô hình 1,307 1,223 1,118 1,043 938
- Nguyên giá 12,227 12,247 12,247 12,277 12,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,920 -11,024 -11,129 -11,234 -11,341
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66,479 66,663 67,506 68,857 68,920
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,365 16,549 17,392 18,743 18,806
3. Đầu tư dài hạn khác 50,114 50,114 50,114 50,114 50,114
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,450 36,013 34,117 32,724 32,633
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,450 36,013 34,117 32,724 32,633
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 13,146 12,569 12,223 11,877 11,531
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,398,582 1,270,935 1,339,160 1,339,644 1,342,431
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 935,075 815,401 882,624 876,925 879,680
I. Nợ ngắn hạn 780,231 651,443 711,493 690,212 698,033
1. Vay và nợ ngắn 590,856 476,758 559,782 539,129 578,167
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,709 29,331 29,236 47,402 33,297
4. Người mua trả tiền trước 73,188 61,259 59,357 50,351 37,403
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,565 28,036 15,116 9,147 8,534
6. Phải trả người lao động 26,088 14,232 16,779 19,737 12,691
7. Chi phí phải trả 26,801 35,066 24,344 16,978 21,220
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 6,313 6,056 6,172 6,770 6,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 154,843 163,958 171,131 186,714 181,647
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,060 6,372 6,952 7,437 7,456
4. Vay và nợ dài hạn 132,233 143,647 151,290 167,083 163,062
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,359 13,748 12,697 12,003 10,938
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 191 191 191 191 191
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 463,507 455,534 456,536 462,718 462,751
I. Vốn chủ sở hữu 463,507 455,534 456,536 462,718 462,751
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 76,628 76,628 76,628 76,628 76,628
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,336 27,735 29,762 34,603 35,502
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 668 668 668 668 668
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 155,543 151,170 150,146 151,487 150,621
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,398,582 1,270,935 1,339,160 1,339,644 1,342,431