単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 289,901 295,862 287,963 296,293 299,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,557 1,178 1,239 6,464 5,122
1. Tiền 1,557 1,178 1,239 6,464 5,122
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,362 52,837 50,000 50,000 50,000
1. Đầu tư ngắn hạn 5,503 5,503 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -4,141 -2,666 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220,878 212,650 209,272 219,171 220,621
1. Phải thu khách hàng 6,133 6,149 0 10,847 12,970
2. Trả trước cho người bán 469 648 6,181 721 721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 2,747 0 0
4. Các khoản phải thu khác 144,553 136,130 130,915 138,174 137,501
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277 -277 -571 -571 -571
IV. Tổng hàng tồn kho 13,296 26,122 24,856 18,897 22,554
1. Hàng tồn kho 13,296 26,122 24,856 18,897 22,554
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,808 3,074 2,597 1,762 1,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,077 656 257 115 58
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,093 1,780 1,581 888 1,013
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 639 639 759 759 619
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 344,494 344,376 342,866 343,440 343,348
I. Các khoản phải thu dài hạn 574 556 556 556 556
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 574 556 556 556 556
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,899 11,739 11,578 11,418 11,257
1. Tài sản cố định hữu hình 9,247 9,101 8,956 8,810 8,664
- Nguyên giá 10,723 10,723 10,723 10,723 10,723
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,476 -1,622 -1,767 -1,913 -2,059
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,653 2,638 2,623 2,608 2,593
- Nguyên giá 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -347 -362 -377 -392 -407
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 59,570 59,431 59,292 59,154 59,015
- Nguyên giá 62,300 62,300 62,300 62,300 62,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,730 -2,869 -3,008 -3,146 -3,285
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250,860 250,860 249,448 250,003 250,003
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 201,057 201,057 200,188 200,871 200,871
3. Đầu tư dài hạn khác 51,110 51,110 51,110 51,110 51,110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,307 -1,307 -1,850 -1,978 -1,978
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,007 836 677 648 501
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,007 836 677 648 501
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 634,395 640,239 630,829 639,734 643,335
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33,322 38,938 32,778 45,254 48,771
I. Nợ ngắn hạn 20,497 25,412 21,000 35,225 38,995
1. Vay và nợ ngắn 19,060 24,303 19,952 34,263 37,760
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 182 165 187 165 242
4. Người mua trả tiền trước 26 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 874 790 498 596 438
6. Phải trả người lao động 0 0 27 1 0
7. Chi phí phải trả 0 0 110 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 118 118 140 118 118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,825 13,525 11,778 10,030 9,776
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 12,825 13,525 11,778 10,030 9,776
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 601,073 601,301 598,051 594,480 594,565
I. Vốn chủ sở hữu 601,073 601,301 598,051 594,480 594,565
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415,940 415,940 415,940 415,940 415,940
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,564 97,564 97,564 97,564 97,564
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 70,645 70,727 67,310 70,254 70,215
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 238 37 86 81 438
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 16,923 17,071 17,238 10,721 10,846
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 634,395 640,239 630,829 639,734 643,335