単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,127 124,976 149,966 174,275 124,366
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 107,127 124,976 149,966 174,275 124,366
Giá vốn hàng bán 61,325 70,470 71,301 80,742 72,546
Lợi nhuận gộp 45,802 54,506 78,664 93,533 51,820
Doanh thu hoạt động tài chính 14 756 296 289 3,843
Chi phí tài chính 24,803 20,168 14,072 10,622 8,338
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,061 20,168 14,071 10,621 8,336
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,583 9,806 8,666 8,995 8,821
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,431 25,288 56,222 74,204 38,505
Thu nhập khác 0 62 1,824 318 2
Chi phí khác 0 121 15 5,110 124
Lợi nhuận khác 0 -59 1,810 -4,791 -123
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,431 25,229 58,032 69,413 38,382
Chi phí thuế TNDN hiện hành 573 1,261 2,927 3,853 1,985
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 573 1,261 2,927 3,853 1,985
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,859 23,967 55,105 65,560 36,396
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,859 23,967 55,105 65,560 36,396
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)