単位: 1.000.000đ
  Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,881 20,229 25,230 9,941 8,323
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,498 12,474 12,614 11,884 11,679
- Khấu hao TSCĐ 9,046 9,041 9,048 9,071 9,023
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -46 -2 -5 -8 -164
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 3,498 3,435 3,571 2,821 2,820
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,380 32,703 37,844 21,825 20,002
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13,056 -26,408 -56,751 23,420 14,150
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,057 2,891 -378 -3,219 -1,211
- Tăng giảm chi phí trả trước -3,617 1,581 -10,893 3,937 3,675
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -3,590 -3,435 -3,571 -2,821 -3,057
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,116 -507
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -16 -2 -83 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 19,171 7,316 -33,751 41,942 33,050
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -29,230 -415 -1,357 -11,210 -1,848
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 13,070
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 46 2 5 8 75
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16,114 -413 -1,352 -11,202 -1,773
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,840
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,078 4,922 27,274 -19,288 -17,368
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9,078 4,922 27,274 -19,288 -6,528
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,021 11,825 -7,829 11,452 24,749
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,120 4,199 16,023 8,194 19,646
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,099 16,023 8,194 19,646 46,295