TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,116,790
|
2,196,422
|
2,197,673
|
2,190,317
|
2,075,791
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,347
|
5,463
|
6,789
|
5,781
|
3,989
|
1. Tiền
|
5,347
|
5,463
|
6,789
|
5,781
|
3,989
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
261,434
|
261,434
|
261,434
|
261,434
|
261,434
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,496,456
|
1,569,680
|
1,575,937
|
1,582,398
|
1,494,010
|
1. Phải thu khách hàng
|
590,335
|
591,637
|
597,766
|
606,695
|
559,639
|
2. Trả trước cho người bán
|
210,825
|
223,483
|
223,333
|
223,934
|
220,122
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
376,933
|
401,222
|
401,501
|
401,720
|
398,360
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-526,874
|
-491,898
|
-491,898
|
-495,188
|
-529,347
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
333,507
|
340,007
|
334,023
|
321,705
|
297,326
|
1. Hàng tồn kho
|
335,606
|
342,106
|
336,123
|
323,805
|
299,426
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,100
|
-2,100
|
-2,100
|
-2,100
|
-2,100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20,046
|
19,839
|
19,490
|
18,999
|
19,032
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
638
|
624
|
473
|
471
|
263
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,660
|
17,485
|
17,289
|
16,800
|
16,685
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,749
|
1,730
|
1,728
|
1,728
|
2,084
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
321,124
|
317,565
|
314,307
|
310,724
|
265,260
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6
|
6
|
6
|
6
|
5,951
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6
|
6
|
6
|
6
|
5,951
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
132,872
|
129,591
|
126,247
|
122,961
|
72,082
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
90,770
|
87,780
|
84,728
|
81,734
|
71,138
|
- Nguyên giá
|
184,138
|
184,138
|
184,138
|
184,138
|
182,160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93,368
|
-96,358
|
-99,410
|
-102,404
|
-111,022
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
41,227
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
59,559
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-18,332
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42,102
|
41,811
|
41,519
|
0
|
945
|
- Nguyên giá
|
59,559
|
59,559
|
59,559
|
0
|
6,230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,457
|
-17,748
|
-18,040
|
0
|
-5,285
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
175,047
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,960
|
9,681
|
9,767
|
9,471
|
9,123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,960
|
9,681
|
9,767
|
9,471
|
9,123
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,437,914
|
2,513,987
|
2,511,980
|
2,501,042
|
2,341,051
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
682,287
|
704,131
|
707,712
|
718,861
|
525,706
|
I. Nợ ngắn hạn
|
662,257
|
684,180
|
687,761
|
698,910
|
456,525
|
1. Vay và nợ ngắn
|
224,710
|
222,890
|
217,825
|
217,489
|
23,977
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
331,190
|
354,087
|
360,319
|
351,591
|
348,258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
72,052
|
68,198
|
68,684
|
72,438
|
44,566
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,490
|
12,665
|
12,528
|
12,736
|
12,827
|
6. Phải trả người lao động
|
4,187
|
3,934
|
4,872
|
5,625
|
2,571
|
7. Chi phí phải trả
|
7,414
|
12,274
|
13,379
|
28,959
|
14,163
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,371
|
3,416
|
3,457
|
3,387
|
3,743
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,030
|
19,951
|
19,951
|
19,951
|
69,181
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,030
|
19,951
|
19,951
|
19,951
|
69,145
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,755,627
|
1,809,856
|
1,804,268
|
1,782,180
|
1,815,345
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,755,627
|
1,809,856
|
1,804,268
|
1,782,180
|
1,815,345
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,826,828
|
1,826,828
|
1,826,828
|
1,826,828
|
1,826,828
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36,652
|
36,652
|
36,652
|
36,652
|
36,652
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
43,846
|
43,846
|
43,846
|
43,846
|
43,846
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-211,174
|
-157,453
|
-163,042
|
-185,119
|
-151,954
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,844
|
6,714
|
6,696
|
6,685
|
6,420
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
59,475
|
59,984
|
59,984
|
59,973
|
59,973
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,437,914
|
2,513,987
|
2,511,980
|
2,501,042
|
2,341,051
|