TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
577,009
|
479,988
|
481,049
|
466,479
|
459,394
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
255,699
|
183,963
|
147,191
|
144,730
|
219,030
|
1. Tiền
|
29,549
|
32,363
|
25,491
|
29,730
|
19,030
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
226,150
|
151,600
|
121,700
|
115,000
|
200,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,861
|
33,810
|
55,089
|
71,062
|
12,843
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,111
|
23,169
|
40,040
|
44,925
|
5,478
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,206
|
9,102
|
14,325
|
24,957
|
5,307
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
2
|
3
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
544
|
1,538
|
720
|
1,180
|
2,058
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
267,547
|
256,768
|
271,632
|
244,308
|
222,892
|
1. Hàng tồn kho
|
267,547
|
256,768
|
271,632
|
244,308
|
222,892
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,901
|
5,447
|
7,137
|
6,379
|
4,629
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,307
|
2,499
|
4,537
|
4,663
|
3,612
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
174
|
123
|
134
|
333
|
274
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
89
|
194
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,421
|
2,824
|
2,466
|
1,294
|
549
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
536,365
|
521,256
|
509,799
|
501,902
|
503,708
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
504,106
|
495,627
|
483,173
|
474,846
|
436,367
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
459,421
|
451,123
|
438,908
|
430,812
|
423,311
|
- Nguyên giá
|
710,187
|
716,203
|
713,349
|
713,707
|
721,543
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-250,766
|
-265,080
|
-274,441
|
-282,894
|
-298,232
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
44,684
|
44,504
|
44,265
|
44,034
|
13,056
|
- Nguyên giá
|
48,682
|
48,735
|
48,710
|
48,710
|
13,332
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,998
|
-4,231
|
-4,445
|
-4,676
|
-276
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,317
|
20,196
|
20,075
|
19,954
|
19,833
|
- Nguyên giá
|
23,259
|
23,259
|
23,259
|
23,259
|
23,259
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,943
|
-3,064
|
-3,185
|
-3,306
|
-3,426
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
408
|
332
|
234
|
132
|
30,779
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
408
|
332
|
234
|
132
|
30,779
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,113,374
|
1,001,244
|
990,848
|
968,382
|
963,103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
248,649
|
131,990
|
117,747
|
124,052
|
108,969
|
I. Nợ ngắn hạn
|
248,417
|
131,472
|
117,196
|
119,950
|
108,670
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,350
|
40,421
|
31,166
|
27,678
|
27,537
|
4. Người mua trả tiền trước
|
364
|
706
|
485
|
747
|
505
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
128,913
|
35,229
|
36,651
|
46,934
|
49,877
|
6. Phải trả người lao động
|
31,710
|
23,806
|
20,162
|
12,464
|
5,325
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
645
|
2,731
|
5,154
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,593
|
5,876
|
3,380
|
2,740
|
2,594
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
232
|
518
|
551
|
4,101
|
299
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
232
|
518
|
237
|
903
|
299
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
314
|
3,199
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
864,725
|
869,254
|
873,101
|
844,330
|
854,134
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
864,725
|
869,254
|
873,101
|
844,216
|
854,134
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
429,780
|
429,780
|
429,780
|
595,236
|
595,236
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
29,036
|
29,036
|
29,036
|
29,036
|
29,036
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
440
|
440
|
440
|
438
|
338
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
205,457
|
209,986
|
213,833
|
19,493
|
29,511
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
114
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
30,488
|
24,790
|
22,619
|
24,233
|
22,832
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
114
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,113,374
|
1,001,244
|
990,848
|
968,382
|
963,103
|