単位: 1.000.000đ
  Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 577,009 479,988 481,049 466,479 459,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 255,699 183,963 147,191 144,730 219,030
1. Tiền 29,549 32,363 25,491 29,730 19,030
2. Các khoản tương đương tiền 226,150 151,600 121,700 115,000 200,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,861 33,810 55,089 71,062 12,843
1. Phải thu khách hàng 42,111 23,169 40,040 44,925 5,478
2. Trả trước cho người bán 5,206 9,102 14,325 24,957 5,307
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 2 3 0 0
4. Các khoản phải thu khác 544 1,538 720 1,180 2,058
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 267,547 256,768 271,632 244,308 222,892
1. Hàng tồn kho 267,547 256,768 271,632 244,308 222,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,901 5,447 7,137 6,379 4,629
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,307 2,499 4,537 4,663 3,612
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 174 123 134 333 274
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 89 194
4. Tài sản ngắn hạn khác 2,421 2,824 2,466 1,294 549
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 536,365 521,256 509,799 501,902 503,708
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 504,106 495,627 483,173 474,846 436,367
1. Tài sản cố định hữu hình 459,421 451,123 438,908 430,812 423,311
- Nguyên giá 710,187 716,203 713,349 713,707 721,543
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,766 -265,080 -274,441 -282,894 -298,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 44,684 44,504 44,265 44,034 13,056
- Nguyên giá 48,682 48,735 48,710 48,710 13,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,998 -4,231 -4,445 -4,676 -276
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,317 20,196 20,075 19,954 19,833
- Nguyên giá 23,259 23,259 23,259 23,259 23,259
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,943 -3,064 -3,185 -3,306 -3,426
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 408 332 234 132 30,779
1. Chi phí trả trước dài hạn 408 332 234 132 30,779
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,113,374 1,001,244 990,848 968,382 963,103
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 248,649 131,990 117,747 124,052 108,969
I. Nợ ngắn hạn 248,417 131,472 117,196 119,950 108,670
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,350 40,421 31,166 27,678 27,537
4. Người mua trả tiền trước 364 706 485 747 505
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,913 35,229 36,651 46,934 49,877
6. Phải trả người lao động 31,710 23,806 20,162 12,464 5,325
7. Chi phí phải trả 0 645 2,731 5,154 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,593 5,876 3,380 2,740 2,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 232 518 551 4,101 299
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 232 518 237 903 299
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 314 3,199 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 864,725 869,254 873,101 844,330 854,134
I. Vốn chủ sở hữu 864,725 869,254 873,101 844,216 854,134
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13 13 13 13 13
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 429,780 429,780 429,780 595,236 595,236
8. Quỹ dự phòng tài chính 29,036 29,036 29,036 29,036 29,036
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 440 440 440 438 338
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 205,457 209,986 213,833 19,493 29,511
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 114 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,488 24,790 22,619 24,233 22,832
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 114 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,113,374 1,001,244 990,848 968,382 963,103