I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
241,302
|
154,301
|
134,457
|
276,089
|
45,862
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,175
|
48,836
|
56,029
|
52,779
|
49,629
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28,799
|
56,164
|
56,770
|
66,383
|
64,706
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
-150
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
342
|
80
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,190
|
-14,008
|
-11,849
|
-13,795
|
-15,375
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,566
|
6,680
|
11,108
|
0
|
218
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
264,477
|
203,138
|
190,486
|
328,869
|
95,491
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,428
|
-427
|
-10,910
|
-25,623
|
36,597
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,613
|
-163,014
|
74,037
|
62,047
|
44,655
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
108,613
|
32,380
|
33,670
|
-220,883
|
-83,779
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,213
|
-17,328
|
3,690
|
795
|
500
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,566
|
-4,991
|
-14,160
|
0
|
-218
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12,982
|
-16,869
|
-28,639
|
-18,977
|
-65,422
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
500
|
0
|
958
|
1,091
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,395
|
-5,554
|
-2,124
|
-4,974
|
-11,015
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
369,900
|
27,334
|
247,008
|
122,345
|
16,809
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-335,900
|
-69,842
|
-58,261
|
-7,774
|
-32,854
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,044
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
35,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,228
|
21,845
|
12,512
|
13,795
|
11,332
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-331,671
|
-12,997
|
-45,749
|
6,021
|
-17,479
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
16
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
548,375
|
112,418
|
87,740
|
0
|
9,911
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-436,027
|
-122,710
|
-275,777
|
0
|
-9,911
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-30,850
|
-16,000
|
-36,000
|
-36,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
112,348
|
-41,125
|
-204,037
|
-36,000
|
-36,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
150,577
|
-26,788
|
-2,778
|
92,366
|
-36,670
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,646
|
193,258
|
166,069
|
163,327
|
255,699
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
35
|
-402
|
36
|
6
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
193,258
|
166,069
|
163,327
|
255,699
|
219,030
|