単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 803,384 735,432 692,639 777,120 775,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,102 13,196 11,381 15,187 12,594
1. Tiền 11,102 12,796 11,381 15,187 12,594
2. Các khoản tương đương tiền 0 400 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,400 15,076 11,800 15,076 15,076
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 656,330 593,558 560,471 647,375 647,738
1. Phải thu khách hàng 62,822 59,805 75,537 81,153 83,226
2. Trả trước cho người bán 1,714 1,186 1,375 1,320 1,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 696,294 511,258 327,916 387,761 319,819
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -105,000 -107,051 -111,018 -115,195 -111,469
IV. Tổng hàng tồn kho 112,888 98,814 94,631 86,327 84,707
1. Hàng tồn kho 113,489 99,414 95,231 86,927 85,307
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -601 -600 -600 -600 -600
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,665 14,787 14,356 13,155 15,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,584 2,046 836 725 1,837
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,435 12,018 12,849 11,378 12,922
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 646 723 670 1,052 769
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 519,358 577,254 585,368 498,441 504,460
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,197 88,450 88,697 597 350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5,197 63,450 63,697 597 350
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 38,569 37,285 36,050 34,886 32,006
1. Tài sản cố định hữu hình 33,804 32,640 31,513 30,457 30,851
- Nguyên giá 274,579 275,395 276,086 276,793 279,017
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,775 -242,754 -244,573 -246,336 -248,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,765 4,645 4,537 4,429 1,155
- Nguyên giá 10,903 10,903 10,903 10,903 7,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,137 -6,258 -6,366 -6,474 -5,951
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 445,181 447,361 456,457 459,563 465,154
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 430,172 431,410 432,729 439,736 441,080
3. Đầu tư dài hạn khác 41,074 41,074 41,074 41,074 41,074
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -30,742 -25,122 -22,022 -21,247 -17,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3,767 2,956 3,101 2,115 5,347
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,767 2,956 3,101 2,115 5,347
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,322,742 1,312,686 1,278,007 1,275,561 1,280,104
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,087 66,197 82,694 68,254 73,775
I. Nợ ngắn hạn 81,072 66,182 82,679 68,239 71,926
1. Vay và nợ ngắn 19,596 13,629 22,452 14,873 19,723
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,533 8,610 10,701 12,369 13,901
4. Người mua trả tiền trước 6 6 6 6 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,169 27,823 32,101 26,533 23,290
6. Phải trả người lao động 5,047 5,258 6,022 6,475 4,034
7. Chi phí phải trả 1,473 843 636 1,302 1,091
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,464 8,241 8,998 4,933 8,138
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15 15 15 15 1,848
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15 15 15 15 15
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,241,655 1,246,489 1,195,313 1,207,307 1,206,329
I. Vốn chủ sở hữu 1,241,655 1,246,489 1,195,313 1,207,307 1,206,329
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,110,978 1,110,978 1,110,978 1,110,978 1,110,978
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,927 29,927 29,927 29,927 29,927
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -4,464 -4,464 -4,464 -4,464 -4,464
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 63,928 23,928 23,928 23,928 23,928
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,217 80,907 29,603 41,418 40,591
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,784 1,773 1,762 1,749 1,744
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,070 5,213 5,342 5,520 5,369
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,322,742 1,312,686 1,278,007 1,275,561 1,280,104