TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
154,802
|
167,874
|
177,159
|
348,634
|
347,533
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
37,763
|
87,271
|
237,563
|
34,087
|
440,766
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
10,894,263
|
8,675,515
|
8,619,783
|
7,692,904
|
4,622,781
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
310,062
|
61,817
|
8,542,171
|
7,673,054
|
4,622,781
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
10,584,201
|
8,613,698
|
77,612
|
20,000
|
0
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
0
|
-150
|
0
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
68,324
|
77,833
|
899,409
|
241,113
|
63,392
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
77,741
|
127,929
|
916,356
|
267,813
|
92,749
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-9,417
|
-50,096
|
-16,947
|
-26,700
|
-29,357
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
0
|
5,210
|
0
|
1,081
|
VII. Cho vay khách hàng
|
9,285,862
|
10,275,166
|
13,138,567
|
18,300,130
|
21,761,358
|
1. Cho vay khách hàng
|
9,419,378
|
10,515,947
|
13,358,406
|
18,684,558
|
22,352,405
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-133,516
|
-240,781
|
-219,839
|
-384,428
|
-591,047
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
2,411,833
|
3,477,996
|
5,268,166
|
7,427,959
|
11,770,625
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
2,142,199
|
3,240,920
|
3,481,911
|
3,447,370
|
7,526,821
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
269,634
|
237,076
|
1,800,774
|
4,004,518
|
4,349,271
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
0
|
0
|
-14,519
|
-23,929
|
-105,467
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
267,975
|
302,337
|
180,625
|
254,284
|
263,071
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
267,975
|
302,337
|
202,503
|
281,959
|
279,459
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
0
|
-21,878
|
-27,675
|
-16,388
|
X. Tài sản cố định
|
98,240
|
183,780
|
207,895
|
233,008
|
240,866
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93,054
|
151,487
|
180,261
|
172,974
|
181,462
|
- Nguyên giá
|
130,748
|
211,428
|
267,494
|
285,613
|
319,882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-37,694
|
-59,941
|
-87,233
|
-112,639
|
-138,420
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,186
|
32,293
|
27,634
|
60,034
|
59,404
|
- Nguyên giá
|
12,420
|
43,793
|
45,899
|
86,179
|
95,143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,234
|
-11,500
|
-18,265
|
-26,145
|
-35,739
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
XII. Tài sản có khác
|
299,622
|
358,945
|
506,002
|
3,455,607
|
1,774,027
|
1. Các khoản phải thu
|
|
0
|
168,137
|
249,415
|
517,614
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
|
259,252
|
315,790
|
686,546
|
1,179,663
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản có khác
|
|
99,693
|
22,075
|
2,519,646
|
92,421
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-15,671
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23,518,684
|
23,606,717
|
29,240,379
|
37,987,726
|
41,285,500
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
307,434
|
0
|
2,441,814
|
2,011,548
|
2,631,511
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
10,805,535
|
8,324,362
|
7,573,385
|
10,450,209
|
11,742,622
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
9
|
8,301,424
|
7,573,385
|
10,313,744
|
11,535,445
|
2. Vay các TCTD khác
|
10,805,526
|
22,938
|
0
|
136,465
|
207,177
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
8,467,382
|
11,081,949
|
13,648,467
|
16,186,048
|
18,566,902
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
2,439
|
17,127
|
0
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
97,964
|
554,706
|
236,210
|
871,574
|
373,586
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
292,021
|
0
|
1,568,500
|
3,752,783
|
2,951,376
|
VII. Các khoản nợ khác
|
369,003
|
652,939
|
517,665
|
1,164,985
|
626,882
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
236,883
|
500,242
|
261,602
|
264,827
|
444,878
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
37,393
|
82,726
|
0
|
0
|
0
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
79,837
|
54,637
|
237,766
|
886,741
|
172,452
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
14,890
|
15,334
|
18,297
|
13,417
|
9,552
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
3,179,345
|
2,992,761
|
3,251,899
|
3,533,452
|
4,390,523
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
2,820,386
|
2,818,455
|
3,001,455
|
3,001,455
|
4,051,455
|
- Vốn điều lệ
|
2,000,000
|
2,800,000
|
3,000,000
|
3,000,000
|
4,050,000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
1,931
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
818,455
|
18,455
|
1,455
|
1,455
|
1,455
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Quỹ của TCTD
|
64,267
|
101,383
|
118,353
|
162,856
|
208,287
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
1,931
|
1,931
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
294,692
|
70,992
|
130,160
|
369,141
|
130,781
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,098
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23,518,684
|
23,606,717
|
29,240,379
|
37,987,726
|
41,285,500
|