Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,536
|
3,372
|
3,985
|
4,077
|
4,045
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
3,536
|
3,372
|
3,985
|
4,077
|
4,045
|
Giá vốn hàng bán
|
553
|
779
|
1,229
|
1,091
|
970
|
Lợi nhuận gộp
|
2,983
|
2,593
|
2,755
|
2,986
|
3,075
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,927
|
1,725
|
2,914
|
1,767
|
2,795
|
Chi phí tài chính
|
1
|
|
|
41
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1
|
|
|
40
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
386
|
516
|
389
|
530
|
589
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,524
|
3,801
|
5,281
|
4,182
|
5,280
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
2
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
-2
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,524
|
3,801
|
5,281
|
4,179
|
5,280
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
905
|
532
|
1,056
|
836
|
1,056
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
905
|
532
|
1,056
|
836
|
1,056
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,619
|
3,269
|
4,225
|
3,343
|
4,224
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,619
|
3,269
|
4,225
|
3,343
|
4,224
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|