単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,536 3,372 3,985 4,077 4,045
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,536 3,372 3,985 4,077 4,045
Giá vốn hàng bán 553 779 1,229 1,091 970
Lợi nhuận gộp 2,983 2,593 2,755 2,986 3,075
Doanh thu hoạt động tài chính 1,927 1,725 2,914 1,767 2,795
Chi phí tài chính 1 41 1
Trong đó: Chi phí lãi vay 1 40
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 386 516 389 530 589
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,524 3,801 5,281 4,182 5,280
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0 0 2
Lợi nhuận khác 0 0 -2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,524 3,801 5,281 4,179 5,280
Chi phí thuế TNDN hiện hành 905 532 1,056 836 1,056
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 905 532 1,056 836 1,056
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,619 3,269 4,225 3,343 4,224
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,619 3,269 4,225 3,343 4,224
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)