単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 48,199 55,195 55,031 56,307 60,386
Các khoản giảm trừ doanh thu 3 0 0 0 0
Doanh thu thuần 48,196 55,195 55,031 56,307 60,386
Giá vốn hàng bán 32,843 39,187 44,717 42,690 38,410
Lợi nhuận gộp 15,353 16,008 10,314 13,617 21,976
Doanh thu hoạt động tài chính 551 1,017 1,959 1,716 1,517
Chi phí tài chính 101 0 0 879 9,790
Trong đó: Chi phí lãi vay 101 0 0 879 9,790
Chi phí bán hàng 6,215 4,680 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,490 6,864 7,816 11,156 14,027
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,098 5,480 4,457 3,298 -324
Thu nhập khác 27 543 27 296 1,094
Chi phí khác 7 175 15 5 431
Lợi nhuận khác 20 368 13 292 664
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,118 5,849 4,470 3,589 340
Chi phí thuế TNDN hiện hành 630 1,220 920 460 -429
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 630 1,220 920 460 -429
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,488 4,629 3,550 3,130 769
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,488 4,629 3,550 3,130 769
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)