Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,199
|
55,195
|
55,031
|
56,307
|
60,386
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
48,196
|
55,195
|
55,031
|
56,307
|
60,386
|
Giá vốn hàng bán
|
32,843
|
39,187
|
44,717
|
42,690
|
38,410
|
Lợi nhuận gộp
|
15,353
|
16,008
|
10,314
|
13,617
|
21,976
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
551
|
1,017
|
1,959
|
1,716
|
1,517
|
Chi phí tài chính
|
101
|
0
|
0
|
879
|
9,790
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
101
|
0
|
0
|
879
|
9,790
|
Chi phí bán hàng
|
6,215
|
4,680
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,490
|
6,864
|
7,816
|
11,156
|
14,027
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,098
|
5,480
|
4,457
|
3,298
|
-324
|
Thu nhập khác
|
27
|
543
|
27
|
296
|
1,094
|
Chi phí khác
|
7
|
175
|
15
|
5
|
431
|
Lợi nhuận khác
|
20
|
368
|
13
|
292
|
664
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,118
|
5,849
|
4,470
|
3,589
|
340
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
630
|
1,220
|
920
|
460
|
-429
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
630
|
1,220
|
920
|
460
|
-429
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,488
|
4,629
|
3,550
|
3,130
|
769
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,488
|
4,629
|
3,550
|
3,130
|
769
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|