単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20,511 15,954 17,369 18,378 20,604
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 20,511 15,954 17,369 18,378 20,604
Giá vốn hàng bán 10,236 11,313 9,582 10,153 12,399
Lợi nhuận gộp 10,275 4,641 7,788 8,225 8,205
Doanh thu hoạt động tài chính 1,387 1,594 1,005 1,685 1,863
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,922 12,374 11,131 11,339 14,823
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,260 -6,138 -2,339 -1,429 -4,755
Thu nhập khác 21 36,501 25 4 4
Chi phí khác 0 6,154 0 0
Lợi nhuận khác 21 30,346 25 4 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,240 24,208 -2,313 -1,425 -4,751
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4 4,251 1 2 2
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2 2 2 2 2
Chi phí thuế TNDN 6 4,253 3 4 3
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,246 19,955 -2,316 -1,429 -4,754
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4 0 -2 -1 -1
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,242 19,956 -2,314 -1,427 -4,753
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)