Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,245
|
42,257
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12
|
|
Doanh thu thuần
|
10,232
|
42,257
|
Giá vốn hàng bán
|
6,623
|
39,411
|
Lợi nhuận gộp
|
3,609
|
2,846
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
522
|
509
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,049
|
3,433
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82
|
-77
|
Thu nhập khác
|
81
|
103
|
Chi phí khác
|
126
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
-45
|
94
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38
|
17
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33
|
5
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
33
|
5
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5
|
12
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5
|
12
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|