単位: 1.000.000đ
  2018 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,245 42,257
Các khoản giảm trừ doanh thu 12
Doanh thu thuần 10,232 42,257
Giá vốn hàng bán 6,623 39,411
Lợi nhuận gộp 3,609 2,846
Doanh thu hoạt động tài chính 522 509
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,049 3,433
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 82 -77
Thu nhập khác 81 103
Chi phí khác 126 9
Lợi nhuận khác -45 94
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38 17
Chi phí thuế TNDN hiện hành 33 5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 33 5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5 12
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5 12
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)