TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
2,691,430
|
2,902,517
|
2,765,559
|
2,810,044
|
2,891,213
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
12,162,272
|
14,769,196
|
31,970,237
|
41,481,638
|
22,525,499
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
56,768,627
|
87,190,858
|
55,427,300
|
96,514,863
|
87,659,830
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
48,238,627
|
80,287,093
|
45,369,630
|
88,120,085
|
79,329,732
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
8,530,000
|
6,903,765
|
10,057,670
|
8,394,778
|
8,330,098
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
3,867,579
|
7,305,631
|
21,599,611
|
18,580,932
|
12,929,307
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3,867,579
|
7,305,631
|
21,599,611
|
18,580,932
|
12,929,307
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
205,729
|
|
110,079
|
124,577
|
VII. Cho vay khách hàng
|
285,239,105
|
283,565,064
|
288,136,806
|
339,349,838
|
358,835,149
|
1. Cho vay khách hàng
|
288,528,712
|
287,355,418
|
291,716,649
|
343,404,295
|
363,449,382
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-3,289,607
|
-3,790,354
|
-3,579,843
|
-4,054,457
|
-4,614,233
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
55,793,600
|
44,652,422
|
51,041,447
|
44,092,289
|
55,248,147
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
42,515,463
|
37,610,068
|
26,700,855
|
31,871,688
|
33,368,663
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
13,306,242
|
7,085,653
|
24,395,825
|
12,304,873
|
21,991,503
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-28,105
|
-43,299
|
-55,233
|
-84,272
|
-112,019
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
144,023
|
143,858
|
143,858
|
143,781
|
143,781
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
163,921
|
163,921
|
163,921
|
163,921
|
163,921
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-19,898
|
-20,063
|
-20,063
|
-20,140
|
-20,140
|
X. Tài sản cố định
|
1,292,178
|
1,307,970
|
1,326,266
|
1,422,759
|
1,493,213
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
617,503
|
637,441
|
652,896
|
713,141
|
729,332
|
- Nguyên giá
|
1,524,634
|
1,570,950
|
1,613,425
|
1,702,786
|
1,750,408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-907,131
|
-933,509
|
-960,529
|
-989,645
|
-1,021,076
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
674,675
|
670,529
|
673,370
|
709,618
|
763,881
|
- Nguyên giá
|
1,009,969
|
1,016,505
|
1,028,685
|
1,076,187
|
1,139,947
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-335,294
|
-345,976
|
-355,315
|
-366,569
|
-376,066
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
40,843,864
|
41,892,578
|
55,852,169
|
57,808,636
|
60,700,854
|
1. Các khoản phải thu
|
33,290,341
|
34,204,669
|
48,282,546
|
49,527,933
|
51,746,520
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
5,298,156
|
5,479,680
|
5,353,605
|
6,017,101
|
6,801,229
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
32,798
|
32,798
|
32,798
|
76,708
|
70,441
|
4. Tài sản có khác
|
2,268,877
|
2,221,680
|
2,229,469
|
2,233,415
|
2,129,185
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
3,358
|
1,918
|
477
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-46,308
|
-46,249
|
-46,249
|
-46,521
|
-46,521
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
458,802,678
|
483,935,823
|
508,263,253
|
602,314,859
|
602,551,570
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
36,079
|
30,124
|
29,829
|
26,590
|
20,159
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
97,327,589
|
62,766,342
|
51,537,699
|
112,086,978
|
107,009,010
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
53,660,498
|
23,760,794
|
5,629,709
|
62,597,686
|
55,849,303
|
2. Vay các TCTD khác
|
43,667,091
|
39,005,548
|
45,907,990
|
49,489,292
|
51,159,707
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
249,802,943
|
309,645,137
|
341,712,982
|
370,777,888
|
378,789,084
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
76,916
|
|
272,222
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
2,791,568
|
2,800,933
|
2,811,290
|
2,811,129
|
2,796,221
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
56,238,326
|
54,880,424
|
52,132,702
|
50,938,148
|
46,301,878
|
VII. Các khoản nợ khác
|
11,701,466
|
13,336,115
|
16,740,948
|
19,273,804
|
17,934,968
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
7,051,328
|
8,269,869
|
10,050,645
|
10,346,499
|
9,640,744
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
4,650,138
|
5,066,246
|
6,690,303
|
8,927,305
|
8,294,224
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
39,055,741
|
38,683,723
|
41,197,838
|
44,468,859
|
47,665,387
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
25,426,026
|
25,426,026
|
29,198,918
|
29,198,918
|
29,198,918
|
- Vốn điều lệ
|
25,303,429
|
25,303,429
|
29,076,321
|
29,076,321
|
29,076,321
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
89
|
89
|
89
|
89
|
89
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
535,956
|
535,956
|
535,956
|
535,956
|
535,956
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-413,448
|
-413,448
|
-413,448
|
-413,448
|
-413,448
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
3,522,957
|
4,692,965
|
4,685,355
|
4,708,243
|
4,707,618
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
18,963
|
16,034
|
57,320
|
|
87,381
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
10,087,795
|
8,548,698
|
7,256,245
|
10,561,698
|
13,671,470
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,772,050
|
1,793,025
|
1,827,743
|
1,931,463
|
2,034,863
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
458,802,678
|
483,935,823
|
508,263,253
|
602,314,859
|
602,551,570
|