単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 2,691,430 2,902,517 2,765,559 2,810,044 2,891,213
II. Tiền gửi tại NHNN 12,162,272 14,769,196 31,970,237 41,481,638 22,525,499
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 56,768,627 87,190,858 55,427,300 96,514,863 87,659,830
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 48,238,627 80,287,093 45,369,630 88,120,085 79,329,732
2. Cho vay các TCTD khác 8,530,000 6,903,765 10,057,670 8,394,778 8,330,098
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 3,867,579 7,305,631 21,599,611 18,580,932 12,929,307
1. Chứng khoán kinh doanh 3,867,579 7,305,631 21,599,611 18,580,932 12,929,307
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 205,729 110,079 124,577
VII. Cho vay khách hàng 285,239,105 283,565,064 288,136,806 339,349,838 358,835,149
1. Cho vay khách hàng 288,528,712 287,355,418 291,716,649 343,404,295 363,449,382
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -3,289,607 -3,790,354 -3,579,843 -4,054,457 -4,614,233
VIII. Chứng khoán đầu tư 55,793,600 44,652,422 51,041,447 44,092,289 55,248,147
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 42,515,463 37,610,068 26,700,855 31,871,688 33,368,663
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 13,306,242 7,085,653 24,395,825 12,304,873 21,991,503
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -28,105 -43,299 -55,233 -84,272 -112,019
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 144,023 143,858 143,858 143,781 143,781
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 163,921 163,921 163,921 163,921 163,921
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -19,898 -20,063 -20,063 -20,140 -20,140
X. Tài sản cố định 1,292,178 1,307,970 1,326,266 1,422,759 1,493,213
1. Tài sản cố định hữu hình 617,503 637,441 652,896 713,141 729,332
- Nguyên giá 1,524,634 1,570,950 1,613,425 1,702,786 1,750,408
- Giá trị hao mòn lũy kế -907,131 -933,509 -960,529 -989,645 -1,021,076
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 674,675 670,529 673,370 709,618 763,881
- Nguyên giá 1,009,969 1,016,505 1,028,685 1,076,187 1,139,947
- Giá trị hao mòn lũy kế -335,294 -345,976 -355,315 -366,569 -376,066
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 40,843,864 41,892,578 55,852,169 57,808,636 60,700,854
1. Các khoản phải thu 33,290,341 34,204,669 48,282,546 49,527,933 51,746,520
2. Các khoản lãi, phí phải thu 5,298,156 5,479,680 5,353,605 6,017,101 6,801,229
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 32,798 32,798 32,798 76,708 70,441
4. Tài sản có khác 2,268,877 2,221,680 2,229,469 2,233,415 2,129,185
- Trong đó: Lợi thế thương mại 3,358 1,918 477
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -46,308 -46,249 -46,249 -46,521 -46,521
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 458,802,678 483,935,823 508,263,253 602,314,859 602,551,570
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 36,079 30,124 29,829 26,590 20,159
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 97,327,589 62,766,342 51,537,699 112,086,978 107,009,010
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 53,660,498 23,760,794 5,629,709 62,597,686 55,849,303
2. Vay các TCTD khác 43,667,091 39,005,548 45,907,990 49,489,292 51,159,707
III. Tiền gửi khách hàng 249,802,943 309,645,137 341,712,982 370,777,888 378,789,084
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 76,916 272,222
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 2,791,568 2,800,933 2,811,290 2,811,129 2,796,221
VI. Phát hành giấy tờ có giá 56,238,326 54,880,424 52,132,702 50,938,148 46,301,878
VII. Các khoản nợ khác 11,701,466 13,336,115 16,740,948 19,273,804 17,934,968
1. Các khoản lãi, phí phải trả 7,051,328 8,269,869 10,050,645 10,346,499 9,640,744
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 4,650,138 5,066,246 6,690,303 8,927,305 8,294,224
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 39,055,741 38,683,723 41,197,838 44,468,859 47,665,387
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 25,426,026 25,426,026 29,198,918 29,198,918 29,198,918
- Vốn điều lệ 25,303,429 25,303,429 29,076,321 29,076,321 29,076,321
- Vốn đầu tư XDCB 89 89 89 89 89
- Thặng dư vốn cổ phần 535,956 535,956 535,956 535,956 535,956
- Cổ phiếu quỹ -413,448 -413,448 -413,448 -413,448 -413,448
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 3,522,957 4,692,965 4,685,355 4,708,243 4,707,618
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 18,963 16,034 57,320 87,381
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 10,087,795 8,548,698 7,256,245 10,561,698 13,671,470
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,772,050 1,793,025 1,827,743 1,931,463 2,034,863
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 458,802,678 483,935,823 508,263,253 602,314,859 602,551,570