単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 268,005 335,761 244,981 244,423 276,660
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 268,005 335,761 244,981 244,423 276,660
Giá vốn hàng bán 155,946 246,630 153,477 146,107 163,024
Lợi nhuận gộp 112,059 89,131 91,504 98,316 113,636
Doanh thu hoạt động tài chính 1,258 4,278 3,752 4,101 6,975
Chi phí tài chính 18,105 19,108 15,220 13,076 11,718
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,071 19,106 15,071 13,026 11,718
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,878 17,172 23,915 31,513 33,962
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 65,334 57,129 56,121 57,829 74,931
Thu nhập khác 0 5,489 142 2,259 3,355
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 5,489 142 2,259 3,355
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 65,334 62,618 56,263 60,087 78,286
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,624 5,533 1,657 4,008 8,114
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,624 5,533 1,657 4,008 8,114
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61,710 57,085 54,606 56,079 70,172
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 10,566 13,334 12,145 14,555
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61,710 46,519 41,273 43,934 55,618
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)