Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,177,035
|
1,479,616
|
1,513,259
|
2,233,107
|
2,005,086
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
2,177,035
|
1,479,616
|
1,513,259
|
2,233,107
|
2,005,086
|
Giá vốn hàng bán
|
2,071,241
|
1,389,955
|
1,431,659
|
2,170,494
|
1,921,531
|
Lợi nhuận gộp
|
105,794
|
89,661
|
81,600
|
62,613
|
83,554
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23
|
11
|
1,054
|
679
|
1,334
|
Chi phí tài chính
|
12,864
|
12,757
|
10,483
|
12,663
|
20,123
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,617
|
11,976
|
9,848
|
12,055
|
19,428
|
Chi phí bán hàng
|
53,904
|
51,550
|
43,366
|
42,460
|
44,461
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,477
|
30,176
|
26,387
|
22,389
|
17,197
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,572
|
-4,602
|
2,418
|
-14,221
|
3,107
|
Thu nhập khác
|
1,275
|
1,435
|
5,544
|
1,811
|
3,190
|
Chi phí khác
|
1,924
|
2,448
|
4,426
|
34
|
741
|
Lợi nhuận khác
|
-649
|
-1,013
|
1,118
|
1,777
|
2,448
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
209
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,922
|
-5,615
|
3,537
|
-12,444
|
5,556
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
207
|
2,430
|
1,307
|
|
2,512
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
616
|
116
|
-913
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
822
|
2,545
|
395
|
|
2,512
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,100
|
-8,161
|
3,142
|
-12,444
|
3,044
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-104
|
-70
|
185
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,204
|
-8,090
|
2,957
|
-12,444
|
3,044
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|