単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143,686 134,883 116,891 87,070
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 2 556
Doanh thu thuần 143,686 134,883 116,888 86,514
Giá vốn hàng bán 115,096 100,345 92,234 68,380
Lợi nhuận gộp 28,590 34,538 24,654 18,133
Doanh thu hoạt động tài chính 1,915 2,733 858 382
Chi phí tài chính 0 59 98 559
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 59 98 559
Chi phí bán hàng 13,800 17,659 15,736 22,641
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,971 10,563 9,278 6,618
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,734 8,990 400 -11,303
Thu nhập khác 654 193 0 351
Chi phí khác 51 208 192 243
Lợi nhuận khác 602 -15 -192 109
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,336 8,974 208 -11,194
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,197 1,836 80 9
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,197 1,836 80 9
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,139 7,138 128 -11,203
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,139 7,138 128 -11,203
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)