Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
368,249
|
479,544
|
791,565
|
933,977
|
1,109,334
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
80
|
16
|
180
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
368,168
|
479,528
|
791,385
|
933,977
|
1,109,334
|
Giá vốn hàng bán
|
332,139
|
432,990
|
729,352
|
858,551
|
1,040,642
|
Lợi nhuận gộp
|
36,029
|
46,538
|
62,033
|
75,426
|
68,692
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,114
|
1,346
|
410
|
2,054
|
7,794
|
Chi phí tài chính
|
10,464
|
13,006
|
14,759
|
20,718
|
39,286
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,178
|
8,880
|
10,559
|
9,676
|
13,683
|
Chi phí bán hàng
|
2,946
|
2,599
|
3,205
|
2,694
|
2,622
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,055
|
3,724
|
5,068
|
4,499
|
7,394
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,679
|
28,554
|
40,959
|
50,893
|
28,970
|
Thu nhập khác
|
126
|
221
|
5,842
|
0
|
2,041
|
Chi phí khác
|
865
|
361
|
924
|
236
|
499
|
Lợi nhuận khác
|
-739
|
-140
|
4,918
|
-235
|
1,542
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
1,548
|
1,324
|
1,786
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,940
|
28,415
|
45,877
|
50,658
|
30,512
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,033
|
5,821
|
9,144
|
10,043
|
6,807
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,033
|
5,821
|
9,144
|
10,043
|
6,807
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,907
|
22,593
|
36,733
|
40,614
|
23,705
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14,546
|
1,300
|
1,967
|
4,595
|
3,570
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,361
|
21,294
|
34,766
|
36,020
|
20,135
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|