単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74,032 64,277 75,641 131,864 43,488
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 74,032 64,277 75,641 131,864 43,488
Giá vốn hàng bán 59,192 66,061 66,651 108,468 30,652
Lợi nhuận gộp 14,840 -1,784 8,990 23,395 12,836
Doanh thu hoạt động tài chính -2,566 2 17,316 4,400 31,725
Chi phí tài chính 10,958 12,164 15,162 28,798 12,644
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,003 10,777 10,076 13,895 12,169
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,835 5,229 5,521 6,365 1,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,689 -19,174 4,989 -7,368 30,370
Thu nhập khác 316 170 0 0 0
Chi phí khác -42 26 1 2,773 97
Lợi nhuận khác 358 144 -1 -2,773 -97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1,169 0 -634 0 437
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,331 -19,030 4,988 -10,141 30,272
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29 8 320 1,596
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12 12 2,187 727 1,160
Chi phí thuế TNDN 12 40 2,196 1,047 2,756
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,343 -19,071 2,792 -11,188 27,516
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -911 -7,344 -3,075 -5,017 -2,911
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,433 -11,727 5,868 -6,171 30,427
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)