I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
466,753
|
599,958
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-604,555
|
-453,624
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,350
|
-20,858
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,320
|
-9,079
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-983
|
-4,411
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
56,465
|
122,342
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-33,092
|
-181,276
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-135,081
|
53,052
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,855
|
-528
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
77
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
-60,141
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,850
|
88,726
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-15,805
|
-111,250
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
30,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,773
|
4,123
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,987
|
-48,993
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
222,987
|
252
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-23,604
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
129,984
|
218,448
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-142,809
|
-201,501
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-300
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
186,258
|
17,198
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
17,189
|
21,257
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,448
|
34,637
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34,637
|
55,886
|