単位: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q4 2017 Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 47,738 36,496 23,675 33,895 128,598
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,577 16,535 5,724 3,207 3,104
1. Tiền 7,517 4,127 5,724 3,207 3,104
2. Các khoản tương đương tiền 24,060 12,408 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,078 1,465 1,067 586 1,297
1. Đầu tư ngắn hạn 2,078 2,078 2,078 2,078 2,078
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -613 -1,010 -1,492 -780
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,707 13,463 14,819 28,314 112,207
1. Phải thu khách hàng 6,142 9,287 9,988 6,617 6,601
2. Trả trước cho người bán 4,729 4,220 4,651 21,798 32,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 459 562 509 229 73,213
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -622 -606 -330 -330 -330
IV. Tổng hàng tồn kho 3,124 2,921 1,536 1,200 11,980
1. Hàng tồn kho 3,124 2,921 1,536 1,200 11,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 252 2,113 530 589 10
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 326 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 245 204 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 252 1,868 0 589 10
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 394,199 480,682 616,676 729,568 1,190,379
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,948 5,456 4,721 4,294 403,425
1. Tài sản cố định hữu hình 5,948 5,354 4,635 4,159 403,326
- Nguyên giá 11,528 11,528 9,970 9,762 410,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,580 -6,175 -5,335 -5,603 -6,971
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 103 86 135 98
- Nguyên giá 32 114 114 189 189
- Giá trị hao mòn lũy kế -32 -11 -27 -54 -90
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 35,708 29,906 23,965 19,768 52,299
- Nguyên giá 100,645 101,515 101,515 102,342 140,198
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,937 -71,609 -77,549 -82,574 -87,899
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17,299 17,920 18,000 18,000 18,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 17,299 17,920 18,000 18,000 18,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,122 9,227 9,425 9,527 9,427
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,122 9,227 9,425 9,527 9,427
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 441,937 517,178 640,351 763,462 1,318,977
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 304,911 370,417 477,449 587,451 1,120,937
I. Nợ ngắn hạn 11,015 34,101 42,548 130,702 331,175
1. Vay và nợ ngắn 692 13,317 9,000 89,030 124,279
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,967 7,631 9,832 4,012 86,648
4. Người mua trả tiền trước 581 413 413 413 413
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 801 141 2,578 411 2,133
6. Phải trả người lao động 493 461 719 1,274 1,366
7. Chi phí phải trả 2,323 2,986 704 2,833 2,127
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 767 7,261 12,517 24,470 100,855
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 293,896 336,316 434,900 456,749 789,763
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 214,132 253,029 349,027 323,027 498,627
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 137,026 146,761 162,902 176,011 198,039
I. Vốn chủ sở hữu 137,026 146,761 162,902 176,011 198,039
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 75,000 75,000 75,000 75,000 75,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,759 19,759 19,759 19,759 19,759
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,612 36,341 39,121 41,385 43,815
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,655 15,662 29,023 39,867 59,466
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,390 1,890 2,559 2,283 1,967
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 441,937 517,178 640,351 763,462 1,318,977