単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,245 54,311 57,471 62,936 163,741
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 55,245 54,311 57,471 62,936 163,741
Giá vốn hàng bán 27,905 27,708 27,892 26,836 69,661
Lợi nhuận gộp 27,339 26,603 29,579 36,100 94,079
Doanh thu hoạt động tài chính 2,722 2,357 5,953 4,824 7,691
Chi phí tài chính 670 398 481 3,165 33,147
Trong đó: Chi phí lãi vay 54 0 0 3,877 33,189
Chi phí bán hàng 1,819 1,979 1,952 1,791 1,374
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,500 8,436 8,520 9,985 15,924
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,073 18,148 24,579 25,983 51,325
Thu nhập khác 1,569 14,204 2 122 439
Chi phí khác 4 1 1 1 16
Lợi nhuận khác 1,565 14,203 1 121 424
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,637 32,350 24,581 26,104 51,749
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,346 4,553 1,933 1,807 7,768
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,346 4,553 1,933 1,807 7,768
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,292 27,798 22,647 24,297 43,981
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,292 27,798 22,647 24,297 43,981
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)