単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 366,076 437,378 495,030 551,845 608,694
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 366,076 437,378 495,030 551,845 608,694
Giá vốn hàng bán 316,285 390,988 441,123 491,206 541,118
Lợi nhuận gộp 49,791 46,390 53,907 60,639 67,576
Doanh thu hoạt động tài chính 14 49 116 138 1,600
Chi phí tài chính 4,885 2,500 2,412 2,534 3,539
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,885 2,495 2,387 2,452 3,532
Chi phí bán hàng 5,309 4,855 6,092 6,378 6,938
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,144 30,142 38,515 41,645 47,494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,467 8,942 7,004 10,219 11,205
Thu nhập khác 100 258 9,629 147 59
Chi phí khác 0 144 74 185 0
Lợi nhuận khác 100 114 9,555 -38 59
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,567 9,056 16,558 10,181 11,265
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 424 2,588 2,383
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 424 2,588 2,383
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,567 9,056 16,134 7,593 8,882
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,567 9,056 16,134 7,593 8,882
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)