I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
598,979
|
408,151
|
347,353
|
288,015
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-421,673
|
-386,224
|
-411,630
|
-305,132
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-703
|
-869
|
-1,508
|
-4,745
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,509
|
-6,329
|
-6,947
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20
|
-42
|
-90
|
-1,165
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
152,445
|
9,337
|
241,085
|
1,560
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-116,317
|
-10,896
|
-256,297
|
-16,147
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
208,202
|
13,129
|
-88,034
|
-37,614
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,153
|
-402
|
-7,612
|
-22,295
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-23,400
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
7,533
|
15,867
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
220
|
145
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,153
|
-16,048
|
8,400
|
-22,295
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13,000
|
20,000
|
58,715
|
42,785
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84,040
|
370,435
|
436,347
|
274,434
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-294,522
|
-394,703
|
-416,494
|
-184,664
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-197,482
|
-4,268
|
78,568
|
132,555
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,567
|
-7,188
|
-1,066
|
72,646
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,969
|
11,665
|
4,467
|
3,401
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
129
|
-11
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,665
|
4,467
|
3,401
|
76,047
|