Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,460
|
1,467
|
1,653
|
1,628
|
1,445
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,460
|
1,467
|
1,653
|
1,628
|
1,445
|
Giá vốn hàng bán
|
397
|
397
|
619
|
964
|
964
|
Lợi nhuận gộp
|
1,063
|
1,070
|
1,034
|
664
|
481
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí tài chính
|
2,644
|
2,674
|
2,704
|
2,704
|
2,674
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,644
|
2,674
|
2,704
|
2,704
|
2,674
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,569
|
12,688
|
13,227
|
12,731
|
12,496
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,150
|
-14,292
|
-14,897
|
-14,770
|
-14,689
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
7
|
6
|
172
|
4
|
12
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
-6
|
-172
|
-4
|
-12
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,157
|
-14,298
|
-15,069
|
-14,774
|
-14,702
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,157
|
-14,298
|
-15,069
|
-14,774
|
-14,702
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-70
|
-61
|
-59
|
-140
|
-43
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,087
|
-14,237
|
-15,010
|
-14,634
|
-14,658
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|