Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,659
|
91,509
|
117,796
|
91,560
|
90,439
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
41
|
22
|
19
|
1
|
160
|
Doanh thu thuần
|
55,618
|
91,487
|
117,777
|
91,559
|
90,280
|
Giá vốn hàng bán
|
42,700
|
78,120
|
99,873
|
76,336
|
75,310
|
Lợi nhuận gộp
|
12,918
|
13,367
|
17,905
|
15,223
|
14,969
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
107
|
126
|
1,053
|
425
|
16,352
|
Chi phí tài chính
|
1,278
|
1,918
|
2,223
|
1,431
|
368
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,278
|
1,873
|
1,871
|
1,374
|
252
|
Chi phí bán hàng
|
4,072
|
4,119
|
5,057
|
3,962
|
3,926
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,472
|
5,238
|
7,152
|
6,356
|
7,573
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,203
|
2,218
|
4,525
|
3,899
|
19,455
|
Thu nhập khác
|
445
|
1,623
|
18
|
18
|
0
|
Chi phí khác
|
97
|
124
|
30
|
20
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
347
|
1,499
|
-12
|
-2
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,550
|
3,717
|
4,512
|
3,898
|
19,425
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
729
|
764
|
916
|
798
|
541
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
729
|
764
|
916
|
798
|
541
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,821
|
2,953
|
3,596
|
3,099
|
18,884
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,821
|
2,953
|
3,596
|
3,099
|
18,884
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|