単位: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 55,659 91,509 117,796 91,560 90,439
Các khoản giảm trừ doanh thu 41 22 19 1 160
Doanh thu thuần 55,618 91,487 117,777 91,559 90,280
Giá vốn hàng bán 42,700 78,120 99,873 76,336 75,310
Lợi nhuận gộp 12,918 13,367 17,905 15,223 14,969
Doanh thu hoạt động tài chính 107 126 1,053 425 16,352
Chi phí tài chính 1,278 1,918 2,223 1,431 368
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,278 1,873 1,871 1,374 252
Chi phí bán hàng 4,072 4,119 5,057 3,962 3,926
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,472 5,238 7,152 6,356 7,573
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,203 2,218 4,525 3,899 19,455
Thu nhập khác 445 1,623 18 18 0
Chi phí khác 97 124 30 20 30
Lợi nhuận khác 347 1,499 -12 -2 -30
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,550 3,717 4,512 3,898 19,425
Chi phí thuế TNDN hiện hành 729 764 916 798 541
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 729 764 916 798 541
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,821 2,953 3,596 3,099 18,884
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,821 2,953 3,596 3,099 18,884
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)