単位: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 126,800 151,770 35,596 82,332 36,139
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -76,851 -50,040 -137,026 -56,308 -117,718
3. Tiền chi trả cho người lao động -374 -735 -667 -649 -1,167
4. Tiền chi trả lãi vay -86 -1
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -9,082 -5,723 -25,649
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16,273 -8,148 52,389 2,073 6,301
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -22,988 17,855 -344 -52,389 -24,058
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 33,778 104,979 -50,138 -50,591 -100,504
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -118,000 -281,035 -335,294 -256,000 -33,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 241,892 150,700 363,072 331,200 91,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,323
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,101 8,329 13,813 10,326 6,454
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 129,993 -123,329 41,591 85,526 64,454
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10,000
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -136,277 -6,927 9 -9
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -136,277 -6,927 9 -9
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 27,494 -25,277 -8,538 34,926 -36,050
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,493 38,988 13,711 5,173 70,099
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,988 13,711 5,173 40,099 34,049