単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,133 920 7,633 8,005 7,952
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,769 5,036 4,312 3,753 3,426
- Khấu hao TSCĐ 4,491 4,249 4,081 3,799 4,037
- Các khoản dự phòng -140 -41 504 377 -2
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -61 5 15 -9 152
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,767 -1,441 -2,079 -1,628 -2,075
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2,246 2,264 1,791 1,214 1,313
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,902 5,956 11,946 11,759 11,377
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,407 -2,650 5,808 5,489 -1,850
- Tăng, giảm hàng tồn kho -6,393 1,462 3,493 -8,945 1,223
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,135 398 -2,467 511 -306
- Tăng giảm chi phí trả trước 227 1,424 336 -298 80
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,246 -2,264 -1,791 -1,214 -1,313
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -310 0 -470 -1,034 -1,530
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -768 -235 -242 -2,371 -2,582
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,318 4,092 16,611 3,897 5,100
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -725 -529 -149 -426 -6,503
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 120 0 0 132
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,726 1,441 2,079 1,628 1,950
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,122 911 1,929 1,202 -4,421
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 95,366 75,903 57,836 53,947 62,914
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -97,013 -83,782 -70,948 -57,183 -57,417
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,012 0 -5,608 -4,380
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4,659 -7,880 -13,112 -8,845 1,118
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6,855 -2,876 5,428 -3,745 1,796
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,942 3,084 208 5,636 1,890
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 0 0 -1 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,084 208 5,636 1,890 3,687