I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
136,145
|
171,559
|
211,168
|
194,100
|
213,309
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-45,530
|
-64,662
|
-108,363
|
-90,172
|
-90,194
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-64,883
|
-64,799
|
-74,331
|
-77,389
|
-81,901
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-72
|
-145
|
-90
|
-38
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-675
|
-964
|
-831
|
-846
|
-1,039
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
6
|
8,341
|
4,480
|
1,390
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31,378
|
-41,431
|
-30,899
|
-30,781
|
-38,948
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,326
|
-364
|
4,941
|
-697
|
2,578
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,725
|
|
-1,684
|
-312
|
770
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-48,238
|
-25,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
48,238
|
25,000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
400
|
0
|
279
|
348
|
759
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,326
|
0
|
-1,405
|
36
|
1,529
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,952
|
21,534
|
41,738
|
30,230
|
9,628
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,271
|
-19,191
|
-43,946
|
-24,827
|
-11,490
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-2,097
|
-1,688
|
-1,757
|
-2,050
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4,681
|
246
|
-3,897
|
3,646
|
-3,913
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,970
|
-118
|
-361
|
2,985
|
194
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,767
|
1,797
|
1,679
|
1,318
|
4,303
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,797
|
1,679
|
1,318
|
4,303
|
4,497
|