Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
146,534
|
122,816
|
61,021
|
98,426
|
127,660
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
146,534
|
122,816
|
61,021
|
98,426
|
127,660
|
Giá vốn hàng bán
|
119,695
|
100,433
|
54,688
|
83,986
|
108,991
|
Lợi nhuận gộp
|
26,838
|
22,383
|
6,333
|
14,440
|
18,669
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,559
|
1,585
|
1,110
|
1,602
|
3,701
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,593
|
8,085
|
4,755
|
7,450
|
8,469
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,804
|
15,883
|
2,688
|
8,592
|
13,901
|
Thu nhập khác
|
324
|
4
|
0
|
15
|
263
|
Chi phí khác
|
116
|
0
|
0
|
917
|
78
|
Lợi nhuận khác
|
208
|
4
|
0
|
-902
|
186
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
19,012
|
15,888
|
2,688
|
7,690
|
14,087
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,490
|
1,955
|
119
|
2,891
|
2,495
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,056
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,546
|
1,955
|
119
|
2,891
|
2,495
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,466
|
13,933
|
2,569
|
4,799
|
8,536
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,466
|
13,933
|
2,569
|
4,799
|
8,536
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|