単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 146,534 122,816 61,021 98,426 127,660
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 146,534 122,816 61,021 98,426 127,660
Giá vốn hàng bán 119,695 100,433 54,688 83,986 108,991
Lợi nhuận gộp 26,838 22,383 6,333 14,440 18,669
Doanh thu hoạt động tài chính 1,559 1,585 1,110 1,602 3,701
Chi phí tài chính 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,593 8,085 4,755 7,450 8,469
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 18,804 15,883 2,688 8,592 13,901
Thu nhập khác 324 4 0 15 263
Chi phí khác 116 0 0 917 78
Lợi nhuận khác 208 4 0 -902 186
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,012 15,888 2,688 7,690 14,087
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,490 1,955 119 2,891 2,495
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,056 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 6,546 1,955 119 2,891 2,495
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,466 13,933 2,569 4,799 8,536
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,466 13,933 2,569 4,799 8,536
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)