Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85,445
|
103,966
|
121,191
|
126,302
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
374
|
178
|
73
|
Doanh thu thuần
|
85,445
|
103,592
|
121,013
|
126,229
|
Giá vốn hàng bán
|
66,142
|
80,171
|
88,179
|
89,168
|
Lợi nhuận gộp
|
19,303
|
23,420
|
32,834
|
37,061
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
292
|
1,839
|
530
|
718
|
Chi phí tài chính
|
585
|
3,260
|
3,789
|
4,719
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
584
|
3,073
|
2,914
|
4,914
|
Chi phí bán hàng
|
4,482
|
6,339
|
8,150
|
7,615
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,729
|
7,217
|
7,709
|
9,227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,799
|
8,444
|
13,717
|
16,218
|
Thu nhập khác
|
52
|
283
|
139
|
219
|
Chi phí khác
|
4
|
1
|
30
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
48
|
281
|
108
|
219
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,847
|
8,725
|
13,826
|
16,437
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,621
|
2,191
|
2,532
|
2,851
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,621
|
2,191
|
2,532
|
2,851
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,226
|
6,535
|
11,294
|
13,587
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,226
|
6,535
|
11,294
|
13,587
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|