TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
449,691
|
537,624
|
769,557
|
878,509
|
884,458
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,039
|
13,202
|
21,194
|
51,983
|
109,959
|
1. Tiền
|
40,039
|
11,602
|
21,194
|
25,483
|
24,459
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1,600
|
0
|
26,500
|
85,500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
76,350
|
97,150
|
175,738
|
171,688
|
176,655
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
181,029
|
266,612
|
320,311
|
415,362
|
370,933
|
1. Phải thu khách hàng
|
164,095
|
238,125
|
262,914
|
304,224
|
245,506
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,592
|
9,730
|
14,487
|
58,439
|
58,337
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,854
|
21,735
|
37,166
|
56,448
|
71,201
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,513
|
-2,978
|
-3,863
|
-3,748
|
-4,110
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
145,201
|
159,192
|
249,470
|
236,639
|
224,593
|
1. Hàng tồn kho
|
145,821
|
161,638
|
251,587
|
237,913
|
226,688
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-620
|
-2,446
|
-2,117
|
-1,275
|
-2,095
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,071
|
1,467
|
2,843
|
2,837
|
2,317
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,850
|
669
|
1,026
|
2,385
|
2,176
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
786
|
1,798
|
83
|
121
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
222
|
12
|
20
|
370
|
20
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
311,369
|
332,477
|
332,832
|
334,689
|
334,596
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
126,480
|
116,196
|
119,134
|
107,023
|
96,932
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
124,953
|
112,697
|
116,879
|
105,471
|
95,467
|
- Nguyên giá
|
251,427
|
255,905
|
276,723
|
282,381
|
288,855
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126,473
|
-143,208
|
-159,844
|
-176,911
|
-193,388
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,527
|
3,499
|
2,256
|
1,552
|
1,464
|
- Nguyên giá
|
4,736
|
7,823
|
8,064
|
8,064
|
8,734
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,209
|
-4,324
|
-5,808
|
-6,512
|
-7,269
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
183,878
|
210,761
|
212,552
|
219,911
|
225,426
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
164,418
|
161,235
|
158,226
|
163,585
|
169,100
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
22,661
|
51,061
|
51,061
|
51,061
|
51,061
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,400
|
-7,735
|
-7,735
|
-7,735
|
-7,735
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
754
|
653
|
674
|
3,348
|
2,013
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
754
|
653
|
674
|
3,348
|
2,013
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
761,059
|
870,101
|
1,102,389
|
1,213,197
|
1,219,054
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
398,030
|
449,603
|
657,009
|
773,717
|
719,363
|
I. Nợ ngắn hạn
|
386,623
|
428,530
|
615,596
|
742,072
|
684,485
|
1. Vay và nợ ngắn
|
293,097
|
336,516
|
406,598
|
539,433
|
546,441
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
77,211
|
67,556
|
180,557
|
175,518
|
104,018
|
4. Người mua trả tiền trước
|
683
|
3,951
|
1,158
|
2,805
|
394
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,320
|
4,392
|
1,973
|
3,020
|
7,073
|
6. Phải trả người lao động
|
4,827
|
6,095
|
6,298
|
3,993
|
12,378
|
7. Chi phí phải trả
|
3,295
|
4,429
|
9,394
|
9,003
|
12,143
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15,131
|
15,387
|
16,636
|
15,744
|
14,092
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,407
|
21,073
|
41,413
|
31,645
|
34,879
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,407
|
21,073
|
41,413
|
31,645
|
34,879
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
363,030
|
420,498
|
445,380
|
439,481
|
499,691
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
357,574
|
420,498
|
445,380
|
439,481
|
499,691
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,072
|
80,072
|
80,072
|
80,072
|
80,072
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10,787
|
10,787
|
10,787
|
10,787
|
10,787
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
7,251
|
7,251
|
7,251
|
7,251
|
7,251
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-467
|
-467
|
-467
|
-467
|
-467
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
148,024
|
194,949
|
252,419
|
284,668
|
285,022
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
95,128
|
109,015
|
73,745
|
38,512
|
95,712
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,456
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-9,940
|
-9,797
|
-7,017
|
-7,444
|
-12,054
|
2. Nguồn kinh phí
|
5,456
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
16,780
|
18,892
|
21,574
|
18,659
|
21,316
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
761,059
|
870,101
|
1,102,389
|
1,213,197
|
1,219,054
|