TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,447
|
57,827
|
62,721
|
60,139
|
107,279
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,303
|
4,659
|
1,134
|
7,701
|
8,587
|
1. Tiền
|
1,303
|
4,659
|
1,134
|
7,701
|
1,866
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,721
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,760
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19,128
|
20,116
|
18,924
|
13,947
|
49,597
|
1. Phải thu khách hàng
|
18,700
|
19,929
|
18,366
|
13,132
|
49,092
|
2. Trả trước cho người bán
|
284
|
35
|
42
|
304
|
69
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
835
|
726
|
1,089
|
968
|
916
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-691
|
-574
|
-574
|
-457
|
-481
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
30,335
|
31,810
|
41,250
|
36,725
|
35,219
|
1. Hàng tồn kho
|
32,272
|
33,747
|
43,188
|
36,725
|
35,219
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,937
|
-1,937
|
-1,937
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,681
|
1,242
|
1,413
|
1,766
|
3,115
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
368
|
539
|
56
|
23
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
384
|
21
|
986
|
1,372
|
2,744
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
537
|
312
|
371
|
371
|
371
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
392
|
370
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
14,117
|
14,677
|
14,886
|
13,370
|
27,809
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,281
|
12,987
|
12,734
|
11,550
|
11,933
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,211
|
12,926
|
12,691
|
11,523
|
11,924
|
- Nguyên giá
|
37,988
|
39,520
|
40,970
|
41,386
|
43,821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,777
|
-26,594
|
-28,279
|
-29,862
|
-31,897
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
70
|
61
|
44
|
26
|
9
|
- Nguyên giá
|
140
|
140
|
140
|
140
|
140
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70
|
-79
|
-96
|
-113
|
-131
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,836
|
1,690
|
2,151
|
1,820
|
15,689
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,836
|
1,690
|
2,151
|
1,820
|
15,689
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
66,564
|
72,504
|
77,607
|
73,509
|
135,088
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
41,532
|
43,848
|
48,985
|
44,911
|
105,857
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,132
|
43,548
|
48,985
|
44,911
|
102,248
|
1. Vay và nợ ngắn
|
20,647
|
21,577
|
26,710
|
18,580
|
34,486
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,379
|
13,548
|
14,429
|
17,271
|
13,730
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14
|
765
|
422
|
1,924
|
2,676
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,124
|
3,177
|
2,863
|
2,008
|
1,872
|
6. Phải trả người lao động
|
1,409
|
1,279
|
907
|
1,256
|
749
|
7. Chi phí phải trả
|
746
|
1,180
|
1,444
|
1,624
|
1,577
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,817
|
2,008
|
2,196
|
2,238
|
47,192
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
400
|
300
|
0
|
0
|
3,608
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
400
|
300
|
0
|
0
|
3,575
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
25,031
|
28,656
|
28,622
|
28,597
|
29,232
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
23,878
|
27,606
|
27,777
|
27,958
|
28,798
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
26,500
|
26,500
|
26,500
|
26,500
|
26,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
551
|
589
|
989
|
1,034
|
1,034
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
381
|
400
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-3,555
|
117
|
288
|
424
|
1,264
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,154
|
1,051
|
845
|
639
|
434
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-5
|
14
|
13
|
10
|
-33
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
434
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
1,154
|
1,051
|
845
|
639
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
66,564
|
72,504
|
77,607
|
73,509
|
135,088
|