単位: 1.000.000đ
  Q4 2018 Q4 2019 Q4 2020 Q4 2021 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 241,785 210,140 213,975 130,703 90,588
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 97,509 1,875 418 2,264 1,045
1. Tiền 14,937 246 109 2,037 1,045
2. Các khoản tương đương tiền 82,572 1,629 309 227 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120,805 48,450 49,589 28,314 1
1. Đầu tư ngắn hạn 6,340 50,765 49,652 28,659 3
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -306 -2,315 -63 -345 -2
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,955 159,189 163,444 100,111 87,012
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 0 0
2. Trả trước cho người bán 376 466 485 264 259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,498 150 4,385 41 41
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 516 625 525 15 2,530
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 68 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 1 3
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 516 557 525 13 2,527
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 0 61,430 70,170 164,691 196,987
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 61,374 70,170 164,691 196,976
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 61,374 70,170 0 196,976
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 56 0 0 10
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 56 0 0 10
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,785 271,570 284,145 295,394 287,575
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14,950 21,044 28,567 9,834 1,292
I. Nợ ngắn hạn 14,950 21,044 28,567 9,834 1,292
1. Vay và nợ ngắn 13,978 19,297 26,523 7,408 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5 29 24 24 19
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35 0 515 1,125 92
6. Phải trả người lao động 0 1 0 86 23
7. Chi phí phải trả 807 339 125 27 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 125 1,378 1,380 1,164 1,157
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 226,835 250,526 255,578 285,560 286,283
I. Vốn chủ sở hữu 226,835 250,526 255,578 285,560 286,283
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 78,727 78,727 78,727 78,727 78,727
2. Thặng dư vốn cổ phần 180,604 180,604 180,604 180,604 180,604
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,497 -8,805 -3,753 26,228 26,952
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,785 271,570 284,145 295,394 287,575