Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,271,924
|
1,040,157
|
1,270,005
|
1,121,880
|
1,179,378
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,981
|
173
|
115
|
1,488
|
51
|
Doanh thu thuần
|
1,269,943
|
1,039,984
|
1,269,890
|
1,120,393
|
1,179,327
|
Giá vốn hàng bán
|
1,157,135
|
950,651
|
1,128,157
|
1,031,906
|
1,067,351
|
Lợi nhuận gộp
|
112,808
|
89,333
|
141,732
|
88,486
|
111,976
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,269
|
19,596
|
17,718
|
29,572
|
23,017
|
Chi phí tài chính
|
14,176
|
16,749
|
18,001
|
20,460
|
16,194
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,019
|
9,508
|
9,187
|
10,805
|
8,762
|
Chi phí bán hàng
|
20,410
|
18,438
|
24,408
|
20,849
|
24,805
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36,095
|
35,729
|
42,999
|
43,531
|
42,312
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
60,098
|
39,137
|
74,265
|
33,569
|
52,051
|
Thu nhập khác
|
1,156
|
4,603
|
740
|
3,781
|
4,372
|
Chi phí khác
|
4,655
|
225
|
369
|
1,063
|
1,165
|
Lợi nhuận khác
|
-3,499
|
4,378
|
371
|
2,718
|
3,207
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
702
|
1,124
|
223
|
351
|
369
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
56,599
|
43,515
|
74,637
|
36,287
|
55,258
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,646
|
9,578
|
13,987
|
8,791
|
9,147
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,330
|
1
|
1,087
|
-1,984
|
1,529
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,976
|
9,578
|
15,074
|
6,807
|
10,676
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47,624
|
33,936
|
59,563
|
29,480
|
44,582
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
362
|
-608
|
663
|
-2,524
|
-561
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
47,262
|
34,545
|
58,899
|
32,004
|
45,144
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|