単位: 1.000.000đ
  2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13,508 13,709
2. Điều chỉnh cho các khoản 12,841 13,173
- Khấu hao TSCĐ 7,540 7,455
- Các khoản dự phòng -168 554
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 35 73
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -4
- Lãi tiền gửi -11 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5,445 5,095
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26,349 26,882
- Tăng, giảm các khoản phải thu -8,018 5,875
- Tăng, giảm hàng tồn kho -70,874 21,578
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,518 -361
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,445 -5,095
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,851 -2,632
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,007 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,356 -1,423
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -63,705 44,823
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,543 -3
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 4
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,533 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 493,610 295,405
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -422,487 -332,713
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,544 -7,760
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 63,578 -45,068
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,660 -243
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7,877 5,217
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5,217 4,972