単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29,022 28,269 28,087 24,633 18,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 409 444 368 401 665
1. Tiền 409 444 368 401 665
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,996 27,279 27,068 23,912 17,051
1. Phải thu khách hàng 6,383 7,602 7,569 6,326 6,624
2. Trả trước cho người bán 17,315 17,128 17,323 17,360 17,418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 13 13 13 13 13
4. Các khoản phải thu khác 15,906 15,349 14,975 13,026 11,653
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,621 -12,812 -12,812 -12,812 -18,657
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 6,762 6,542 6,542 6,229 6,229
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,762 -6,542 -6,542 -6,229 -6,229
V. Tài sản ngắn hạn khác 617 545 651 321 524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 617 545 651 321 524
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 188,761 188,174 187,566 186,990 186,501
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,847 39,847 39,847 39,847 39,847
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 40,022 40,022 40,022 40,022 40,022
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -175 -175 -175 -175 -175
II. Tài sản cố định 2,011 1,844 1,658 1,473 1,403
1. Tài sản cố định hữu hình 1,943 1,780 1,599 1,417 1,352
- Nguyên giá 6,055 6,055 6,055 6,055 6,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,112 -4,275 -4,456 -4,637 -4,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 68 64 60 55 51
- Nguyên giá 167 167 167 167 167
- Giá trị hao mòn lũy kế -100 -104 -108 -112 -116
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 56,941 56,528 56,116 55,704 55,291
- Nguyên giá 65,966 65,966 65,966 65,966 65,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,025 -9,438 -9,850 -10,262 -10,675
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20 12 2 24 18
1. Chi phí trả trước dài hạn 20 12 2 24 18
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,783 216,442 215,653 211,623 204,741
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,464 83,097 83,341 80,575 82,934
I. Nợ ngắn hạn 81,437 83,070 83,313 80,547 70,681
1. Vay và nợ ngắn 30,654 30,654 30,654 30,654 22,754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,817 1,438 1,751 1,968 1,758
4. Người mua trả tiền trước 3,014 3,186 3,100 2,744 2,656
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,628 14,503 14,585 14,261 14,511
6. Phải trả người lao động 299 289 291 286 0
7. Chi phí phải trả 17,449 19,493 19,493 19,493 17,899
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 13,153 13,084 13,086 10,788 10,749
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28 28 28 28 12,253
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 28 28 28 28 28
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 12,225
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 136,318 133,345 132,312 131,048 121,807
I. Vốn chủ sở hữu 136,318 133,345 132,312 131,048 121,807
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 90 90 90 90 90
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 21 21 21 21 21
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -63,793 -66,766 -67,799 -69,063 -78,304
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,783 216,442 215,653 211,623 204,741