TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,022
|
28,269
|
28,087
|
24,633
|
18,240
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
409
|
444
|
368
|
401
|
665
|
1. Tiền
|
409
|
444
|
368
|
401
|
665
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
27,996
|
27,279
|
27,068
|
23,912
|
17,051
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,383
|
7,602
|
7,569
|
6,326
|
6,624
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,315
|
17,128
|
17,323
|
17,360
|
17,418
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,906
|
15,349
|
14,975
|
13,026
|
11,653
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,621
|
-12,812
|
-12,812
|
-12,812
|
-18,657
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
6,762
|
6,542
|
6,542
|
6,229
|
6,229
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,762
|
-6,542
|
-6,542
|
-6,229
|
-6,229
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
617
|
545
|
651
|
321
|
524
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
617
|
545
|
651
|
321
|
524
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
188,761
|
188,174
|
187,566
|
186,990
|
186,501
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39,847
|
39,847
|
39,847
|
39,847
|
39,847
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40,022
|
40,022
|
40,022
|
40,022
|
40,022
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
-175
|
II. Tài sản cố định
|
2,011
|
1,844
|
1,658
|
1,473
|
1,403
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,943
|
1,780
|
1,599
|
1,417
|
1,352
|
- Nguyên giá
|
6,055
|
6,055
|
6,055
|
6,055
|
6,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,112
|
-4,275
|
-4,456
|
-4,637
|
-4,703
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
68
|
64
|
60
|
55
|
51
|
- Nguyên giá
|
167
|
167
|
167
|
167
|
167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-100
|
-104
|
-108
|
-112
|
-116
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
56,941
|
56,528
|
56,116
|
55,704
|
55,291
|
- Nguyên giá
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
65,966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,025
|
-9,438
|
-9,850
|
-10,262
|
-10,675
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20
|
12
|
2
|
24
|
18
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20
|
12
|
2
|
24
|
18
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
217,783
|
216,442
|
215,653
|
211,623
|
204,741
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,464
|
83,097
|
83,341
|
80,575
|
82,934
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81,437
|
83,070
|
83,313
|
80,547
|
70,681
|
1. Vay và nợ ngắn
|
30,654
|
30,654
|
30,654
|
30,654
|
22,754
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,817
|
1,438
|
1,751
|
1,968
|
1,758
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,014
|
3,186
|
3,100
|
2,744
|
2,656
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,628
|
14,503
|
14,585
|
14,261
|
14,511
|
6. Phải trả người lao động
|
299
|
289
|
291
|
286
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
17,449
|
19,493
|
19,493
|
19,493
|
17,899
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,153
|
13,084
|
13,086
|
10,788
|
10,749
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28
|
28
|
28
|
28
|
12,253
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
28
|
28
|
28
|
28
|
28
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,225
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136,318
|
133,345
|
132,312
|
131,048
|
121,807
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136,318
|
133,345
|
132,312
|
131,048
|
121,807
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
21
|
21
|
21
|
21
|
21
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-63,793
|
-66,766
|
-67,799
|
-69,063
|
-78,304
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
217,783
|
216,442
|
215,653
|
211,623
|
204,741
|