Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,582
|
7,005
|
18,803
|
7,781
|
6,334
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
60
|
392
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
18,522
|
6,613
|
18,803
|
7,781
|
6,334
|
Giá vốn hàng bán
|
20,577
|
7,294
|
19,181
|
6,667
|
4,902
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,055
|
-681
|
-378
|
1,114
|
1,433
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
1,659
|
4,850
|
2,511
|
4,064
|
2,043
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,659
|
4,850
|
2,511
|
4,064
|
2,043
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,795
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,901
|
3,644
|
3,477
|
7,792
|
2,349
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,613
|
-9,175
|
-6,366
|
-10,743
|
-6,755
|
Thu nhập khác
|
120
|
1,260
|
2,409
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1,123
|
4,423
|
815
|
1,075
|
1,044
|
Lợi nhuận khác
|
-1,003
|
-3,164
|
1,594
|
-1,075
|
-1,044
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-12,616
|
-12,339
|
-4,772
|
-11,818
|
-7,799
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,272
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,272
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-13,889
|
-12,339
|
-4,772
|
-11,818
|
-7,799
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-13,889
|
-12,339
|
-4,772
|
-11,818
|
-7,799
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|