単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,582 7,005 18,803 7,781 6,334
Các khoản giảm trừ doanh thu 60 392 0 0 0
Doanh thu thuần 18,522 6,613 18,803 7,781 6,334
Giá vốn hàng bán 20,577 7,294 19,181 6,667 4,902
Lợi nhuận gộp -2,055 -681 -378 1,114 1,433
Doanh thu hoạt động tài chính 1 0 0 0 0
Chi phí tài chính 1,659 4,850 2,511 4,064 2,043
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,659 4,850 2,511 4,064 2,043
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 3,795
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,901 3,644 3,477 7,792 2,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -11,613 -9,175 -6,366 -10,743 -6,755
Thu nhập khác 120 1,260 2,409 0 0
Chi phí khác 1,123 4,423 815 1,075 1,044
Lợi nhuận khác -1,003 -3,164 1,594 -1,075 -1,044
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,616 -12,339 -4,772 -11,818 -7,799
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,272 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,272 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,889 -12,339 -4,772 -11,818 -7,799
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,889 -12,339 -4,772 -11,818 -7,799
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)