単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 122,751 138,051 141,196 144,772 159,337
Các khoản giảm trừ doanh thu 27 138 0 0 0
Doanh thu thuần 122,724 137,914 141,196 144,772 159,337
Giá vốn hàng bán 83,185 91,559 99,517 99,791 108,367
Lợi nhuận gộp 39,538 46,355 41,680 44,981 50,970
Doanh thu hoạt động tài chính 1,954 3,174 3,453 3,246 3,591
Chi phí tài chính 4,524 4,074 3,722 3,136 2,781
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1,863 1,587 1,458
Chi phí bán hàng 22,795 24,145 24,108 23,755 24,745
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,462 10,769 12,063 11,853 13,187
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,711 10,540 5,239 9,483 13,849
Thu nhập khác 993 1,034 1,041 991 1,503
Chi phí khác 967 1,011 1,120 994 1,161
Lợi nhuận khác 27 23 -79 -3 342
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,738 10,564 5,160 9,480 14,191
Chi phí thuế TNDN hiện hành 367 971 737 1,997 2,838
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 367 971 737 1,997 2,838
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,371 9,593 4,424 7,483 11,353
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,371 9,593 4,424 7,483 11,353
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)