Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,751
|
138,051
|
141,196
|
144,772
|
159,337
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
27
|
138
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
122,724
|
137,914
|
141,196
|
144,772
|
159,337
|
Giá vốn hàng bán
|
83,185
|
91,559
|
99,517
|
99,791
|
108,367
|
Lợi nhuận gộp
|
39,538
|
46,355
|
41,680
|
44,981
|
50,970
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,954
|
3,174
|
3,453
|
3,246
|
3,591
|
Chi phí tài chính
|
4,524
|
4,074
|
3,722
|
3,136
|
2,781
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
1,863
|
1,587
|
1,458
|
Chi phí bán hàng
|
22,795
|
24,145
|
24,108
|
23,755
|
24,745
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,462
|
10,769
|
12,063
|
11,853
|
13,187
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,711
|
10,540
|
5,239
|
9,483
|
13,849
|
Thu nhập khác
|
993
|
1,034
|
1,041
|
991
|
1,503
|
Chi phí khác
|
967
|
1,011
|
1,120
|
994
|
1,161
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
23
|
-79
|
-3
|
342
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,738
|
10,564
|
5,160
|
9,480
|
14,191
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
367
|
971
|
737
|
1,997
|
2,838
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
367
|
971
|
737
|
1,997
|
2,838
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,371
|
9,593
|
4,424
|
7,483
|
11,353
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,371
|
9,593
|
4,424
|
7,483
|
11,353
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|