Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
69,194
|
49,917
|
14,558
|
1,379
|
2,866
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
69,194
|
49,917
|
14,558
|
1,379
|
2,866
|
Giá vốn hàng bán
|
52,173
|
37,344
|
9,094
|
1,171
|
760
|
Lợi nhuận gộp
|
17,020
|
12,573
|
5,464
|
208
|
2,106
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
531
|
3,276
|
2,126
|
1,563
|
2,034
|
Chi phí tài chính
|
745
|
0
|
|
0
|
60
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
720
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,221
|
1,395
|
581
|
34
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,508
|
10,619
|
8,134
|
1,992
|
4,718
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,077
|
3,835
|
-1,124
|
-255
|
-639
|
Thu nhập khác
|
30,452
|
1,696
|
1,381
|
316
|
730
|
Chi phí khác
|
24,674
|
53
|
1
|
17
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
5,778
|
1,643
|
1,380
|
298
|
730
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,855
|
5,478
|
256
|
43
|
91
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,577
|
772
|
51
|
12
|
30
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,577
|
772
|
51
|
12
|
30
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,278
|
4,706
|
205
|
31
|
62
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,278
|
4,706
|
205
|
31
|
62
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|