TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
441,463
|
429,490
|
434,247
|
434,281
|
389,568
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,698
|
8,621
|
44,608
|
28,832
|
31,338
|
1. Tiền
|
23,698
|
8,621
|
44,608
|
28,832
|
31,338
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
277,726
|
226,732
|
256,700
|
262,283
|
236,253
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63,453
|
124,609
|
91,779
|
82,557
|
91,556
|
1. Phải thu khách hàng
|
65,355
|
90,263
|
88,746
|
64,547
|
77,129
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,055
|
9,172
|
10,764
|
6,927
|
12,470
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,531
|
2,544
|
1,757
|
14,963
|
5,837
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,488
|
-9,488
|
-9,488
|
-3,880
|
-3,880
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
70,574
|
63,241
|
37,948
|
56,986
|
25,343
|
1. Hàng tồn kho
|
70,574
|
63,241
|
37,948
|
56,986
|
25,343
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,012
|
6,286
|
3,212
|
3,622
|
5,077
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,840
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6,286
|
2,910
|
3,400
|
4,855
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
172
|
0
|
302
|
222
|
222
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
258,247
|
208,865
|
166,034
|
166,257
|
164,300
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
135,841
|
89,432
|
86,625
|
82,710
|
80,381
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,841
|
89,432
|
86,625
|
82,710
|
80,381
|
- Nguyên giá
|
328,305
|
254,389
|
257,327
|
250,786
|
254,118
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192,464
|
-164,957
|
-170,702
|
-168,076
|
-173,738
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
112,030
|
111,643
|
70,755
|
70,755
|
70,755
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
104,776
|
104,389
|
63,501
|
63,501
|
63,501
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
9,731
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
-2,477
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,068
|
7,373
|
7,977
|
8,683
|
9,036
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,068
|
7,373
|
7,977
|
8,683
|
9,036
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
699,711
|
638,355
|
600,281
|
600,537
|
553,868
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
282,619
|
340,630
|
323,485
|
301,640
|
272,624
|
I. Nợ ngắn hạn
|
282,619
|
340,630
|
323,485
|
301,640
|
272,624
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
18,824
|
12,466
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
46,253
|
38,091
|
26,060
|
21,985
|
29,555
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,617
|
1,851
|
4,734
|
0
|
665
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,404
|
5,991
|
5,661
|
5,457
|
3,341
|
6. Phải trả người lao động
|
26,665
|
39,783
|
49,847
|
63,979
|
30,012
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
252
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,538
|
17,007
|
6,791
|
1,302
|
10,417
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
54,952
|
52,513
|
52,513
|
48,856
|
48,105
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
417,091
|
297,725
|
276,796
|
298,897
|
281,244
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
417,091
|
297,725
|
276,796
|
298,897
|
281,244
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
195,114
|
195,114
|
195,114
|
195,114
|
195,114
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
4,973
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,008
|
3,838
|
3,838
|
3,838
|
3,838
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
190,189
|
98,773
|
77,845
|
99,946
|
82,293
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
146,191
|
166,571
|
165,413
|
159,809
|
150,530
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22,808
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
699,711
|
638,355
|
600,281
|
600,537
|
553,868
|