単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 165,580 132,963 130,123 0 179
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 165,580 132,963 130,123 0 179
Giá vốn hàng bán 163,866 132,194 129,732 0 166
Lợi nhuận gộp 1,714 769 391 0 13
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 281 265 0
Chi phí tài chính 220 249 275 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 87 275 176 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 537 221 446 746 245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 869 26 -224 -481 -232
Thu nhập khác 1 884 0 61
Chi phí khác 0 4 0
Lợi nhuận khác 1 884 -4 61
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 870 909 -229 -420 -232
Chi phí thuế TNDN hiện hành 58 201 0 -85
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 58 201 0 -85
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 813 709 -229 -334 -232
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 72 -9 -22 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 741 718 -207 -334 -232
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)