Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
165,580
|
132,963
|
130,123
|
0
|
179
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
165,580
|
132,963
|
130,123
|
0
|
179
|
Giá vốn hàng bán
|
163,866
|
132,194
|
129,732
|
0
|
166
|
Lợi nhuận gộp
|
1,714
|
769
|
391
|
0
|
13
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
281
|
265
|
0
|
Chi phí tài chính
|
220
|
249
|
275
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
87
|
275
|
176
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
537
|
221
|
446
|
746
|
245
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
869
|
26
|
-224
|
-481
|
-232
|
Thu nhập khác
|
1
|
884
|
0
|
61
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
4
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
1
|
884
|
-4
|
61
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
870
|
909
|
-229
|
-420
|
-232
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58
|
201
|
0
|
-85
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
58
|
201
|
0
|
-85
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
813
|
709
|
-229
|
-334
|
-232
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
72
|
-9
|
-22
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
741
|
718
|
-207
|
-334
|
-232
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|